du lịch trong Tiếng Pháp, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Pháp
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2021 · Trong chủ đề viết hoặc nói của Delf A2 thường sẽ nhắc đến mảng du lịch nhiều. Từ vựng chủ đề du lịch sẽ giúp bạn tổng hợp cũng như ôn đôi chút ...
Xem chi tiết »
Vacances organisées (f.pl): du lịch có tổ chức. Agence de voyages (f): công ty du lịch. · Réception (f): lễ tân. Bureau de renseignement: phòng hướng dẫn. · Pique ...
Xem chi tiết »
1. Le voyage professionnel : chuyến đi công tác · 2. Le voyage en famille : chuyến du lịch cùng gia đình · 3. La croisière : chuyến du lịch trên biển · 4. Le tour ...
Xem chi tiết »
Học Từ Vựng Về Du Lịch Trong Tiếng Pháp · 1. Le voyage professionnel : chuyến đi công tác · 2. Le voyage en famille : chuyến du lịch cùng gia đình · 3. La ...
Xem chi tiết »
du lịch. voyager en touriste; faire du tourisme. khách du_lịch +touriste. Đây là cách dùng du lịch tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được ...
Xem chi tiết »
TV5MONDE: học tiếng Pháp ... "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn ... Từ vựng / Những địa điểm và hoạt động du lịch.
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2022 · Từ vựng tiếng Pháp về chủ đề du lịch · 1. Voyages · 2. Objets · 3. Voyageurs · 4. Voyager · 5. Lieux · 6. Expressions · 7. Les types de tourisme.
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2018 · Nước Pháp sang trọng, trang nhã. Người Pháp chú trọng lễ nghi và phép lịch sự, nhất là trong giao tiếp. Một nụ cười luôn nở trên môi, ...
Xem chi tiết »
1. Le voyage professionnel : chuyến đi công tác · 2. Le voyage en famille : chuyến du lịch cùng gia đình · 3. La croisière : chuyến du lịch trên biển · 4. Le tour ...
Xem chi tiết »
Ce siège est-il pris ? Hỏi xem ghế ngồi còn trống hay đã có người ngồi. Đó là ghế của tôi. C'est mon ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 8:16 Đã đăng: 16 thg 9, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 5:06 Đã đăng: 6 thg 7, 2022 VIDEO
Xem chi tiết »
un budget- a budget. un convertisseur- a converter. les douanes - the customs. un passeport- a passport. prendre des vacances- to take a vacation. une valise- a ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Pháp :: Du lịch bằng máy bay ; Hành lý xách tay Bagage à main ; Ngăn hành lý Compartiment à bagages ; Bàn để khay ăn Tablette ; Lối đi Couloir ; Hàng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Du Lịch Trong Tiếng Pháp
Thông tin và kiến thức về chủ đề du lịch trong tiếng pháp hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu