3 thg 2, 2021 · Ngành du lịch: 旅游业 Lǚyóu yè · Đại lý du lịch: 旅行代理人 lǚxíng dàilǐ rén · Dịch vụ du lịch: 旅游服务 lǚyóu fúwù · Hướng dẫn viên du lịch: 导游 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (4) 17 thg 2, 2021 · 1. Tiếng Trung chủ đề du lịch: Tên khu du lịch nổi tiếng ở Trung Quốc ; Đại Liên, 大连, Dàlián ; Đập Tam Hiệp, 三峡, Sānxiá ; Di Hòa Viên, 颐和园 ...
Xem chi tiết »
du lịch Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa du lịch Tiếng Trung (có phát âm) là: 出游 《出去游历。》观光 《参观外国或外地的景物、建设等。》
Xem chi tiết »
2 thg 7, 2016 · TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ DU LỊCH. 1. Ngành du lịch: 旅游业 Lǚyóu yè. 2. Đại lý du lịch: 旅行代理人 lǚxíng dàilǐ rén. 3. Dịch vụ du lịch: ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 4 thg 3, 2022 · Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung thông dụng trong giao tiếp chuyên ngành du lịch. 步行旅行背包, Bùxíng lǚxíng bèibāo, Ba lô du lịch. 折叠 ...
Xem chi tiết »
3 thg 9, 2018 · 野餐 /těcān/ dã ngoại · 旅游团 /lǚyóu tuán/ đoàn du lịch · 旅游纪念品 /lǚyóu jìniànpǐn/ quà lưu niệm · 小旅馆 /xiǎo lǚguǎn/ nhà nghỉ · 密月旅行 /mì ...
Xem chi tiết »
3 thg 1, 2017 · STT, Tiếng Việt, Tiếng Trung, Phiên âm. 1, Du khách ... 46, Chuyến du lịch sang trọng, Háohuá yóu, 豪华游 ... Cờ tướng tiếng Trung là gì?
Xem chi tiết »
Du khách Yóukè 游客 大街上挤满了游客。 ... Ngành du lịch Lǚyóu yè 旅游业 我想从事 ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2017 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Du lịch" · 1. 游客/Yóukè/ Du khách · 2. 旅游业/ Lǚyóu yè/ Ngành du lịch · 3. 旅游代理/ Lǚyóu dàilǐ/ Đại lý du lịch · 4.
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · Du lịch tiếng Trung là 旅游 /lǚyóu/. Du lịch là sự di chuyển của con người giữa các vị trí địa lý, thường là một khoảng cách địa lý đáng kể, ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng đồ dùng du lịch ; 2. 旅游鞋, Lǚyóu xié, Giày du lịch ; 3. 登山鞋, Dēngshān xié, Giày leo núi ; 4. 帆布行李袋, Fānbù xínglǐ dài, Túi du lịch bằng vải ; 5.
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · Yǒu, nǐ xiǎng dìng shénme fángjiān? Có, bạn muốn đặt phòng gì? A:我想订单人房。 Wǒ xiǎng dìng dān rén ...
Xem chi tiết »
游客/Yóukè / du khách旅游业/Lǚyóu yè/ ngành du lịch旅游代理/Lǚyóu dàilǐ/ đại ... Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho iOS ... 豪华游chuyến du lịch sang trọng
Xem chi tiết »
25 thg 12, 2019 · 自行车旅游. zì xíng chē lǚyóu. Đi du lịch bằng xe đạp ; 优惠集体旅行. yōuhuì jítǐ lǚxíng. Du lịch tập thể được ưu đãi ; 旅游团. lǚyóu tuán. Đoàn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Du Lịch Trong Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề du lịch trong tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu