DU LỊCH VÀ GIẢI TRÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

DU LỊCH VÀ GIẢI TRÍ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch du lịch và giải trítravel and entertainmentdu lịch và giải trítravel and leisuredu lịch và giải trítourism and entertainmentdu lịch và giải tríof tourism and leisuredu lịch và giải trítourist and leisuredu lịch và giải trítourism and recreationdu lịch và giải trítourist and entertainmentdu lịch và giải tríthe tourist and recreationaltravel and recreation

Ví dụ về việc sử dụng Du lịch và giải trí trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Du lịch và giải trí( 1).Travel And Leisure(1).Thể loại: Du lịch và giải trí.Category: Travel and Leisure.Triệu người thích ăn uống, du lịch và giải trí.Million audiences who like food, travel, and entertainment.Sản phẩm du lịch và giải trí.Travel and Recreation Products.Quần áo mặc đểchơi thể thao ngoài trời, du lịch và giải trí.Clothing wear to do outdoor sports, tourism and leisure can.Kê sai các chi phí Du lịch và giải trí( T& E).For example, travel and entertainment(T&E) spend.Bên cạnh du lịch và giải trí, tất cả các giao dịch mua khác sẽ kiếm cho bạn một điểm cho mỗi AED đã chi.Besides travel and entertainment, all other purchases will earn you one point per AED spent.Tiên phong dẫn dắt xu hướng du lịch và giải trí cho người Việt Nam.Pioneering in creating and leading tourism and entertainment trends for Vietnamese people.Một số cho du lịch và giải trí, những người khác đến thăm gia đình.Some for travel and leisure, others for visiting family.Đồng thời,thúc đẩy kinh doanh các dịch vụ du lịch và giải trí, góp phần phát triển kinh tế.At the same times, it boosts the business of tourism and leisure services, contributing to economic development.Winarsky cho biết, trước khivề với Apple, Siri đã được dự định rất cụ thể, là một trợ lý du lịch và giải trí.Pre-Apple, Winarsky said,Siri was intended to launch specifically as a travel and entertainment concierge.Các điểm du lịch và giải trí lớn trên khắp Dubai đang hình thành, với các dự án trị giá hàng tỷ dirham đã được tiến hành.Major tourist and leisure attractions across Dubai are taking shape, with projects worth billions of dirhams already under way.Winarsky cho biết, trước khi về với Apple, Siri đãđược dự định rất cụ thể, là một trợ lý du lịch và giải trí.Part of this is because, pre-Apple, Winarsky said,Siri was intended to launch specifically as a travel and entertainment concierge.Được sử dụng chủ yếu cho du lịch và giải trí, Diners Club Card tuyên bố danh hiệu thẻ tín dụng đầu tiên được sử dụng rộng rãi.Used mainly for travel and entertainment, the Diners Club Card claims the title of the first credit card in widespread use.Dự án nghiên cứu này xem xét các khía cạnh khácnhau xung quanh kinh nghiệm du lịch và giải trí của gia đình và trẻ em.This ongoing researchproject examines various aspects surrounding the tourism and leisure experiences of families and children.Maikoya Osaka là một du lịch và giải trí mới phức tạp thương hiệu kết hợp rất nhiều kinh nghiệm thực Nhật Bản tại một địa điểm!Maikoya Osaka is a brand new tourist and entertainment complex that combines so many authentic Japanese experiences in one location!Khu vực bắt đầu vực dậy vào cuối thập niên 1990 như một vùng du lịch và giải trí, với một vài khách sạn và khu mua sắm lớn.The area started coming back to life in the late 1990s as a tourist and leisure zone, with several large hotels and shopping malls.Người Nhật tiêu thụ 100s tỉ đô la mỗi năm cho các sản phẩm và dịch vụ như thức ăn, quần áo,dịch vụ du lịch và giải trí.Japanese consumers spend 100s of billions of dollars each year on consumer goods and services like food,clothing, travel, and entertainment.Spanning thực phẩm, sức khỏe, giao thông vận tải, du lịch và giải trí, đây là tất cả các công ty mà nhiều người trong chúng ta sẽ tương tác với trên một cơ sở hàng ngày.Spanning food, health, transport, travel and entertainment, these are all companies that many of us will interact with on a daily bases.Xây dựng cuộc cách mạng văn hóa du lịch cho người Việt Nam, giúp người Việt gia tăng chỉsố hạnh phúc thông qua du lịch và giải trí.To lead a revolution of culture and tourism for Vietnamese,helping to increase their happiness index through tourism and entertainment.Nhiều gia đình sẵn sàng chi nhiều tiền cho giáo dục vàcác dịch vụ liên quan như du lịch và giải trí”, Li Chao, một nhà phân tích tại Huatai Securities, cho hay.Many families are willing to pay a lot of money for education andrelated services such as tourism and entertainment,” Li Chao, an analyst with Huatai Securities, said.Theo sổ sách tài chính về chi tiêu cá nhâncủa ông, Fred Trump chi tổng cộng 8.562 đô trong năm 1991 và 1992 cho hoạt động du lịch và giải trí.According to ledgers of his personal spending,he spent a grand total of $8,562 in 1991 and 1992 on travel and entertainment.Theo Hội đồng Du lịch Thế giới dự báo, đến năm 2029, ngành du lịch và giải trí sẽ chiếm 11,5% GDP thế giới, đồng thời cung cấp việc làm cho hơn 420 triệu người.The World Tourism Council forecasts that, by 2029, the travel and leisure industry will account for 11.5% of the world's GDP, while also providing jobs for more than 420 million of us.Gnock Fah chia sẻ rằng Klook đang bổ sung thêm các buổi hòa nhạc và các sự kiện khác vào các dịch vụ của mình,làm mờ ranh giới giữa du lịch và giải trí.Gnock Fah shares that Klook is adding more concerts and other events to its offerings,blurring the line between travel and leisure.Trường được thành lập vào năm 1992, cùng với học Viện Mỹ Thuật Châu Âu vàtrường Du Lịch và Giải Trí, hình thành tổ chức Đại học Vistula.It was established in 1992 r. and with The European Academy of Fine Arts andThe School of Tourism and Recreation constitutes the Vistula Universities Group.Du lịch và giải trí là những khía cạnh quan trọng khác của đời sống kinh tế của thành phố và thành phố này là điểm thu hút khách du lịch hàng đầu của cả người Brazil và người nước ngoài.Tourism and entertainment are other key aspects of the city's economic lifeand the city is the nation's top tourist attraction for both Brazilians and foreigners.Các cuộc biểutình, chiến tranh thương mại Mỹ- Trung và sự bùng phát virus đã tấn công các ngành công nghiệp du lịch và giải trí đặc biệt khó khăn.The protests,the US-China trade war and the virus outbreak have hit the tourism and entertainment industries especially hard.Các công ty chuyên về quy hoạch và quản lý các sản phẩm du lịch và giải trí có ảnh hưởng quốc tế thông qua các vị trí của sản phẩm Quản lý/ du lịch dự án ví dụ.Companies specializing in the planning and management of tourism and leisure products with an impact at the international level through positionsof project manager/ tourist product for example.Đất nước này cũng đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể số lượng các công ty khởi nghiệp trực tuyến đầu tư vào phân khúc bán lẻ, đặc biệt là thời trang,nhu cầu gia đình, du lịch và giải trí, và các sản phẩm kỹ thuật số.The country has also seen a significant increase in the number of online start-ups investing in the retail segment, especially in fashion,home needs, travel and entertainment, and digital products.Công ty cổ phần Du lịch và Giải trí Everland hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực dịch vụ lữ hành, dịch vụ vé, visa, dịch vụ đặt phòng lưu trú, hoạt động giải trí và đầu tư các dự án resort, khách sạn, condotel….Everland Travel and Leisure Company operate in the field of travel services, ticketing services, visa, reservation services, leisure activities and investment projects resort, hotel, condotel….Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 91, Thời gian: 0.0332

Từng chữ dịch

dutrạng từabroadoverseasdutính từdududanh từtravelcruiselịchdanh từcalendarschedulehistorytravellịchtính từhistoricaland thea andand thatin , andtrạng từthengiảidanh từawardprizetournamentleaguegiảiđộng từsolvetrídanh từtrímindpositiontriplace du lịch và du lịchdu lịch và giáo dục

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh du lịch và giải trí English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Vụ Giải Trí Tiếng Anh