Các chuyến đi đường có thể được vui vẻ nếu xe của bạn là trong hình dạng điểm cao hơn. · Road trips can be fun if your car is in a typical shape.
Xem chi tiết »
Results for chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ translation from Vietnamese to English. API call. Human contributions. From professional translators ...
Xem chi tiết »
Chúc bạn có chuyến đi vui vẻ in English with examples – MyMemory mymemory.translated.net › Vietnamese › chúc-bạn-có… · Chúc bạn có thời gian vui vẻ tiếng Anh – ...
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2022 · 1. Have a good trip: Chúc bạn có một chuyến du lịch thật tốt. · 2. You are going to have a nice trip: Bạn sẽ có chuyến đi thú vị. · 3. Wishing you ...
Xem chi tiết »
19 thg 11, 2021 · Những câu chúc khi đi xa bằng giờ anh · 1. Take care. · 2. All the best, bye. · 3. I hope everything goes well. · 4. Good luông chồng to you. · 5.
Xem chi tiết »
25 thg 3, 2021 · Chúc kỳ nghỉ vui vẻ bằng tiếng Anh cho gia đình · Have a great vacation, dad. · Dad has worked very hard. · A relaxing vacation will help dad ...
Xem chi tiết »
8 thg 10, 2019 · Lời dịch: Chúc bạn may mắn khi bước sang một thử thách mới. Mặc dù đường đi có thể gập ghềnh và đầy khó khăn, nhưng chúng tôi tin rằng bạn có ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2020 · Chúc bạn có thời gian vui vẻ tiếng Anh · Chúc bạn có thời gian vui vẻ bằng tiếng Anh là wish you have a good time. · Phiên âm là /wɪʃ juː hæv ə ...
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2021 · Lời dịch: Hy vọng hầu như việc tốt đẹp. *. Những lời chúc ra đi bằng giờ đồng hồ anh. 4. Good luck khổng lồ you. Lời dịch: ...
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2022 · Chỉ đi du lịch thôi thì rất nhàm chán, nhưng đi với mục đích là học hỏi thì rất thú vị. A good traveler has no fixed plans, and is not intent on ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,9 (77) Khi đã thấm mệt, chúng tôi cùng trở lại khách sạn ăn tối và nghỉ ngơi để chuẩn bị cho ngày hôm sau với những trải nghiệm thú vị. Sáng hôm sau tôi dậy sớm để đón ...
Xem chi tiết »
Dịch nghĩa: Đi phiêu du chính là sống. To travel is to discover that everyone is wrong about other countries. – Aldous Huxley. Dịch nghĩa: Đi du lịch là khám ...
Xem chi tiết »
Your passport and ticket, please! – Xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé máy bay! Where are you flying to? – Anh/ chị sẽ bay chuyến bay tới đâu ...
Xem chi tiết »
Ví dụ: I dropped Frank off at the airport. He took the first flight to Chicago.) (Tôi đưa Frank ra sân bay. Anh bắt ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'chúc một chuyến đi vui vẻ' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Du Lịch Vui Vẻ Dịch Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề du lịch vui vẻ dịch sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu