Dữ Liệu Bản đồ địa Hình Tỷ Lệ 1/50.000 Dải Ven Bờ ... - Metadata Portal

Các thông tin khái quát về bản đồ:

- Hệ tọa độ sử dụng: VN2000.

- Tỷ lệ bản đồ: 1/50.000

- Bản đồ được lưu trữ định dạng: .dgn; .mxd

- Thông tin thuộc tính của bản đồ: .gdb

- Số lượng: 158 mảnh

- Đơn vị thực hiện: Cục Công nghệ thông tin

Bảng thống kê chi tiết

STT Phiên hiệu mảnh Khuôn dạng Loại bản đồ
1 F-48-84-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
2 F-48-84-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
3 F-48-84-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
4 F-48-72-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
5 F-48-72-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
6 F-48-71-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
7 F-48-83-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
8 F-48-83-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
9 F-48-83-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
10 F-48-83-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
11 F-48-82-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
12 F-48-82-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
13 F-48-82-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
14 F-48-94-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
15 F-48-94-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
16 F-48-93-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
17 F-48-93-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
18 E-48-9-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
19 E-48-9-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
20 E-48-8-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
21 E-48-8-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
22 E-48-9-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
23 E-48-21-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
24 E-48-70-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
25 E-48-70-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
26 E-48-70-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
27 E-48-83-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
28 E-48-83-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
29 E-48-84-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
30 E-48-83-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
31 E-48-84-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
32 E-48-84-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
33 E-48-96-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
34 E-48-96-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
35 E-49-85-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
36 E-49-85-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
37 E-49-85-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
38 E-49-85-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
39 E-49-86-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
40 D-49-1-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
41 D-49-2-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
42 D-49-2-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
43 D-49-1-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
44 D-49-2-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
45 D-49-14-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
46 D-49-15-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
47 D-49-14-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
48 D-49-15-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình đáy biển
49 F-48-72-D,49-61-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
50 F-48-72-B,49-61-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
51 F-49-49-C,61-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
52 F-48-60-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
53 F-48-60-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
54 F-48-71-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
55 F-48-71-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
56 F-48-70-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
57 F-48-70-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
58 F-48-82-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
59 F-48-92-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
60 E-48-20-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
61 E-48-20-B,D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
62 E-48-20-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
63 E-48-32-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
64 E-48-32-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
65 E-48-32-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
66 E-48-32-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
67 E-48-44-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
68 E-48-45-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
69 E-48-45-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
70 E-48-45-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
71 E-48-57-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
72 E-48-58-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
73 E-48-57-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
74 E-48-58-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
75 E-48-71-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
76 E-48-83-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
77 E-48-96-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
78 D-49-1-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
79 D-49-2-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
80 D-49-14-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
81 D-49-26-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
82 D-49-27-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
83 D-49-26-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
84 D-49-27-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
85 D-49-39-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
86 D-49-39-C,D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
87 D-49-51-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
88 D-49-51-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
89 D-49-51-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
90 D-49-51-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
91 D-49-63-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
92 D-49-63-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
93 D-49-63-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
94 D-49-63-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
95 D-49-75-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
96 D-49-75-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
97 D-49-75-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
98 D-49-75-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
99 D-49-87-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
100 D-49-87-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
101 D-49-87-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
102 D-49-87-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
103 C-49-3-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
104 C-49-3-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
105 C-49-3-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
106 C-49-2-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
107 C-49-14-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
108 C-49-14-B,15-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
109 C-49-13-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
110 C-49-13-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
111 C-49-14-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
112 C-49-25-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
113 C-49-25-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
114 C-48-36-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
115 C-48-34-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
116 C-48-35-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
117 C-48-35-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
118 C-48-36-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
119 C-48-36-D,49-25-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
120 C-48-46-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
121 C-48-47-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
122 C-48-47-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
123 C-48-46-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
124 C-48-46-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
125 C-48-46-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
126 C-48-57-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
127 C-48-58-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
128 C-48-57-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
129 C-48-57-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
130 C-48-58-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
131 C-48-68-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
132 C-48-68-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
133 C-48-69-(A+B) *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
134 C-48-68-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
135 C-48-68-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
136 C-48-67-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
137 C-48-79-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
138 C-48-79-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
139 C-48-79-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
140 C-48-78-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
141 C-48-78-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
142 C-48-78-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
143 C-48-66-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
144 C-48-66-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
145 C-48-54-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
146 C-48-54-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
147 C-48-55-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
148 C-48-41-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
149 C-48-42-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
150 C-48-(42-C+41-D) *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
151 C-48-42-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
152 C-48-43-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
153 C-48-40-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
154 C-48-40-D *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
155 C-48-53-A,52-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
156 C-48-41-C *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
157 C-48-41-A *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình
158 F-48-93-B *.dgn; *.mxd Bản đồ địa hình

Sơ đồ bảng chắp

Từ khóa » Bản đồ F49