Dự phòng trong tiếng anh được viết là “Contingency”. Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ sự chuẩn bị trước để ứng phó, phòng điều không hay có thể xảy ra. Hay nói ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "dự phòng" trong tiếng Anh ; dự phòng {tính} · volume_up · extra · spare ; dự phòng {động} · volume_up · reserve ; bản dự phòng {danh} · volume_up · backup.
Xem chi tiết »
"dự phòng" in English ; dự phòng {adj.} · volume_up · extra · spare ; dự phòng {vb} · volume_up · reserve ; bản dự phòng {noun} · volume_up · backup ; phương án dự ...
Xem chi tiết »
DỰ PHÒNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; backup · sao lưubackup ; spare · dự phòngrảnh rỗi ; contingency · dự phòngbất ngờ ; preventive · phòng ngừadự ...
Xem chi tiết »
provice against. FVDP-Vietnamese-English-Dictionary · provide. verb. Phương pháp chuẩn bị này được gọi là cuộc sống biết dự phòng. This approach to preparedness ...
Xem chi tiết »
Phương pháp chuẩn bị này được gọi là cuộc sống biết dự phòng. This approach to preparedness is ... Chẳng biết cậu định làm gì với chìa dự phòng, nhưng.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dự phòng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dự phòng - Provide for (some undesirable event), provice against =Kế hoạch dự phòng bão lụt+a plan ...
Xem chi tiết »
dự phòng = to provide for/against something Kế hoạch dự phòng bão lụt A plan providing against storms and floods Dự phòng mọi bất trắc có thể xảy ra To ...
Xem chi tiết »
dự phòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... kế hoạch dự phòng bão lụt a plan providing against storms and floods.
Xem chi tiết »
Chúng ta vừa biết được từ vựng tiếng Anh của chi phí dự phòng là Contingency cost, sau đây hãy khám phá thêm 1 số ít từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành khác có ...
Xem chi tiết »
thiết bị dự phòng. back up device. emergency service. stand-by set. bộ thiết bị dự phòng: stand-by set. stand-by unit. thiết bị dự phòng lạnh ...
Xem chi tiết »
28 thg 8, 2021 · 1. Dự Phòng vào Tiếng Anh là gì? Dự chống vào tiếng anh được viết là “Contingency”. · 2. Từ vựng cụ thể về dự phòng trong tiếng anh. Nghĩa giờ ...
Xem chi tiết »
Sạc dự phòng trong tiếng anh là power bank (kiểu giống dự trữ năng lượng giống ngân hàng dự trữ tiền vậy???). Thực ra thì sạc dự phòng là cục sạc có thể mang ...
Xem chi tiết »
13 thg 8, 2021 · Từ vựng tiếng anh chi phí dự phòng là “ contingency cost” Ngoài ra còn một số từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành khác có liên quan đến chi phí dự ...
Xem chi tiết »
Sạc dự phòng điện thoại tiếng Anh là backup phone charger. Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến sạc dự phòng. Charger /ˈtʃɑː.dʒər/: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dự Phòng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dự phòng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu