"dự Thảo" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dự Thảo Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dự thảo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dự thảo

hdg&d. Thảo ra để được thông qua. Đang dự thảo nghị quyết. Vài điểm trong dự thảo kế hoạch đã được sửa đổi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dự thảo

dự thảo
  • Draft (a bill...)
  • Draft bill, draft resolution..
project plan
projections
Tiêu chuẩn quốc tế về dự thảo cuối cùng (ISO)
Final Draft International Standard (ISO) (FDIS)
bản dự thảo
draft
sự dự thảo tổng ngân sách
gross budgeting (staff cost)
thiết kế và dự thảo bằng máy tính
Computer Aided Design & Drafting (CADD)
tiêu chuẩn quốc tế dự thảo
Draft International Standard (DIS)
draft
  • bản dự thảo: draft
  • bản dự thảo cuối cùng: final draft
  • bản dự thảo hợp đồng: draft agreement
  • dự thảo (các) điều khoản: draft provisions
  • dự thảo (dự án) luật: draft bill
  • dự thảo kế hoạch kinh tế quốc dân: draft national economic plan
  • dự thảo nghị quyết: draft resolution
  • dự thảo tiêu chuẩn: draft standard
  • dự thảo trưng cầu ý kiến: exposure draft
  • hiệp định dự thảo: draft agreement
  • bản dự thảo
    preliminary scheme
    bản dự thảo tài chính
    pro forma
    dự thảo hợp đồng
    ad referendum contract
    dự thảo hợp đồng
    contract to contract
    dự thảo luật ngân sách
    bill of budget
    dự thảo ngân sách
    budget
    dự thảo ngân sách
    budgeting
    dự thảo ngân sách
    finance bill
    dự thảo ngân sách, hối phiếu tài chính
    finance bill
    dự thảo nghị trình
    tentative agenda
    dự thảo nghị trình, chương trình nghị sự tạm
    tentative agenda
    hợp đồng dự thảo
    drafted contract
    quá trình dự thảo ngân sách
    budgeting

    Từ khóa » Bản Dự Thảo Nghĩa Là Gì