Dự Toán Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Phép dịch "dự toán" thành Tiếng Anh
calculate in advance, estimation là các bản dịch hàng đầu của "dự toán" thành Tiếng Anh.
dự toán + Thêm bản dịch Thêm dự toánTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
calculate in advance
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dự toán " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Dự toán + Thêm bản dịch Thêm Dự toánTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
estimation
nounrough calculation or guess
Dự toán sơ bộ đạt ít nhất 50 triệu
According to preliminary estimates, they're talking about over fifty million in billings.
wikidata
Từ khóa » Dự Toán Công Trình Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Dự Toán Công Trình Tiếng Anh Là Gì
-
Dự Toán Tiếng Anh Là Gì?
-
Dự Toán Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
"dự Toán Công Trình Xây Dựng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dự Toán Tiếng Anh Là Gì, Dự Toán Trong Tiếng Tiếng Anh - Asiana
-
Dự Toán Tiếng Anh Là Gì, Dự Toán Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Bảng Dự Toán Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Dự Toán Tiếng Anh Là Gì? - ThienNhuong.Com
-
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG PHẦN 2 - KeySkills
-
Tổng Dự Toán Công Trình (Construction Cost Estimates) Là Gì? Định ...
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Bảng Tổng Hợp Dự Toán Chi Phí Xây ...
-
1 Số Thuật Ngữ Anh Việt Về Công Trình Thiết Kế Xây Dựng Và Giải Nghĩa
-
Dự Toán Tiếng Anh Là Gì - Loto09
-
Dự Toán Là Gì? Hướng Dẫn Cách Dự Toán Công Trình Xây Dựng