dữ tợn - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Có bằng chứng nào cho thấy người ta dữ tợn và thiếu tình cảm tự nhiên? What evidence is there that people are fierce and lacking in natural affection?
Xem chi tiết »
dữ tợn trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · violent; ferocious; cruel ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. violent; ferocious ; Từ điển Việt Anh - VNE.
Xem chi tiết »
Tra từ 'dữ tợn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dữ tợn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dữ tợn * adj - violent; ferocious.
Xem chi tiết »
"dữ tợn" in English ... dữ tợn {adj.} EN. volume_up · cruel · fierce. More information. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Translations in context of "DỮ TỢN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences ... Và những cơn gió trên kia có thể rất rất dữ tợn.
Xem chi tiết »
19 thg 2, 2022 · MỘT CON THÚ DỮ TỢN RẤT KHÁC BIỆT. A FEARSOME BEAST PROVES TO BE DIFFERENT. Bạn đang đọc: dữ tợn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
dữ tợn. dữ tợn. adj. violent; ferocious. Phát âm dữ tợn. - t. Rất dữ với vẻ đe doạ, trông đáng sợ. Bộ mặt dữ tợn. Nhìn một cách dữ tợn. Dòng sông trở nên dữ ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... trong tiếng Tây Ban Nha ... tính hung ác, tính dữ tợn…
Xem chi tiết »
"Cô quay lại, trông dữ tợn." tiếng anh câu này là:She turned round, looking fierce. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một khối lượng lớn những từ song tiết, cho nên trong thực tế ngôn từ Việt thì cấu trúc song ...
Xem chi tiết »
Những đứa con trai ở vùng đấy hung hăng lắm, lúc nào cũng gây gổ đánh nhau. Fierce. Hung dữ, hung tợn. That boy looks so fierce ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 9 thg 2, 2022 · Trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng biểu đạt về tính cách của con người, ... Aggressive /əˈɡrɛsɪv/ chỉ tính tình hung hăng, dữ tợn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dữ Tợn Trong Tieng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dữ tợn trong tieng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu