Dư - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɨ˧˧ | jɨ˧˥ | jɨ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɨ˧˥ | ɟɨ˧˥˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “dư”- 舁: dư
- 馀: dư
- 伃: dư
- 與: dư, dữ, dự
- 舆: dư
- 予: dư, đà, dữ, dự
- 醋: dư, tạc, thố
- 与: dư, dữ, dự
- 余: dư, xà
- 玗: dư, vu
- 餘: dư
- 玙: dư, dữ
- 艅: dư
- 㦛: dư
- 紞: dư, đảm
- 鱟: dư, hấu, hậu, hoành
- 妤: dư
- 璵: dư, du, dữ
- 旟: dư
- 嶼: dư, tự, ngữ, dữ, dự
- 輿: dư
- 籅: dư
- 鵌: dư
- 𢹏: dư
- 雓: dư
- 懙: dư
- 轝: dư
- 歟: dư
- 欤: dư
- 畬: dư, xa
- 畲: dư, mác, phật
- 好: dư, hảo, háo, hiếu
Phồn thể
[sửa]- 舁: dư
- 伃: dư
- 旟: dư
- 妤: dư
- 畬: dư
- 璵: dư
- 歟: dư
- 余: dư
- 餘: dư
- 輿: dư
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 舁: dư
- 馀: dư
- 伃: dư
- 與: trở, dữ, dự, dư
- 舆: dư
- 予: dữ, dừ, dư, nhừ
- 余: xà, dờ, dư
- 餘: dơ, thừa, dư, giơ
- : dư
- 艅: dư
- 妤: dư
- 璵: dữ, dư
- 旟: dư
- 鮽: dưa, đù, dư
- 嶼: tự, dữ, dự, dư
- 輿: dư
- 籅: dư
- 鵌: dư
- 雓: dư
- 懙: rỡ, điếm, dư, đếm
- 轝: dư
- 歟: ru, dư
- 欤: ru, dư
- 畬: xa, dư
- 畲: dư, mác
- 譽: dự, dư
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- dù
- dụ
- dứ
- đu
- đụ
- du
- dữ
- dự
- đủ
Động từ
[sửa]dư
- Thừa. Dư sức làm việc đó. Nhà dư của. Dư thừa.
Tham khảo
[sửa]- "dư", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Dư âm Hán Việt
-
Tra Từ: Dư - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Dư âm - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 餘 - Từ điển Hán Nôm
-
Dư Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Dư âm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'dư Vị' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Dư âm - Từ điển Hàn-Việt
-
Tra Từ 餘 - Từ điển Hán Việt
-
Phiên âm Hán-Việt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vài Vấn đề Về Dư âm Hán Việt Của ... - Cở Sở Dữ Liệu Nhiệm Vụ KHCN
-
Dư âm Từ Một Kỳ Nghỉ Dài - Radio Free Asia
-
Dư âm Olympic Việt Nam 1-3 Olympic Hàn Quốc: Kỳ Tích Vẫn Chưa ...