Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng Việt/Hàn, màn hình phiên bản tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh dưa chuột trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Hàn là: 오이 . Bản dịch theo ngữ cảnh của dưa chuột có ít nhất 8 câu được dịch.
Xem chi tiết »
dưa chuột: 오이,. Đây là cách dùng dưa chuột tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng ...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2021 · dưa lê. pearmelon. 19. 오이. o-ii. dưa chuột. cucumber. 20. 살구. Sal- gu. quả mơ. apricot- tree. 21. 람부탄. Lam-bu-t'al. quả chôm chôm.
Xem chi tiết »
용과. Yong- wa quả thanh long dragon fruit 2. 자몽. Ja – mong quả bưởi pomelo 3. 레몬. Le- mon quả chanh lemon 4. 멜론. Mel- lon dưa
Xem chi tiết »
Hoa quả, trái cây tiếng Hàn được gọi chung là “과일” (qua il) ... 멜론: dưa gang, dưa lưới (dưa hấu Mỹ) (mellon); 수박: dưa hấu (subag); 오이: dưa chuột (oi) ...
Xem chi tiết »
Trái cây luôn là đặc trưng của mỗi quốc gia. ... Ở Hàn Quốc có những loại trái cây nổi tiếng như quả kiwi, quả hồng, quýt Jeju, ... 오이 (o-i): Dưa chuột.
Xem chi tiết »
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn về hoa quả thông dụng ... Hoa quả, trái cây tiếng Hàn được gọi chung là “과일” (qua il) ... 오이: dưa chuột (oi).
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2015 · - 야유 (ya yu) Đi dã ngoại, picnic, Sự giễu cợt, trêu đùa. - 아우 (a u) Em - 오이 (ô i) Dưa chuột (*) là cách phát âm tiếng việt ví dụ 아이 đọc ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2020 · Kim chi tiếng Hàn là 김치 (kimchi), là món ăn truyền thống của người Hàn Quốc. ... 오이소박이 (o-i-so-ba-gi): Kim chi dưa chuột.
Xem chi tiết »
오이 : oi : dưa chuột · 감자 : gamja : khoai tây · 토란 : toran : khoai môn · 호박 : hobak : bí ngô · 고구마 : goguma : khoai lang · 토마토 : tomato : cà chua · 방울 ...
Xem chi tiết »
수박: dưa hấu. 참외: dưa vàng. 오이: dưa chuột. 파인애플: quả dứa. 복숭아: quả đào. 금귤: quả quất. 밀크과일: quả vú sữa. 번여지: mãng cầu. 망까오: quả na.
Xem chi tiết »
오이소박이 (o-i-so-ba-gi): Kim chi dưa chuột. 열무김치 (yeol-mu-kim-chi): Kim chi củ cải non mùa hè. 파김치 (pa-kim-chi): Kim chi hành lá.
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2019 · Nếu bạn từng thắc mắc Trái cây tiếng Hàn là gì? trái cóc tiếng Hàn nói ... 수박: dưa hấu; 참외: dưa vàng; 오이: dưa chuột; 파인애플: quả dứa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dưa Chuột Tiếng Hàn Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dưa chuột tiếng hàn là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu