Từ vựng tiếng Nhật về rau, củ, quả saigonvina.edu.vn › chi-tiet › 184-1764-tu-vung-tieng-nhat-ve-rau-cu-qua
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2019 · Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : きゅうりに味噌をつけて食べたの。 kyuuri ni miso wo tsuke te tabe ta no. Tôi quết tương mi sô vào dưa chuột ...
Xem chi tiết »
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei “bỏ túi” từ vựng tiếng Nhật về các loại rau củ nhé! ... 2, Dưa leo, きゅうり, Kyuuri. 3, Măng, 竹の子, Take-no-ko.
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2020 · + 胡瓜(きゅうり): dưa chuột + もやし:giá đỗ + ほうれん草(ほうれんそう): rau chân vịt + レタス: xà lách + トマト:cà chua
Xem chi tiết »
10 thg 10, 2019 · キュウリ kyuuri : dưa chuột. 9. クウシンサイ kuushinsai: rau muống. Chữ Hán : 空芯菜. Ngoài ra rau muốn còn có tên gọi khác là ヨウサイ ...
Xem chi tiết »
n - かっぱ - きゅうり - 「胡瓜」 - きゅうり - キュウリ - きゅうり. Ví dụ cách sử dụng từ "dưa chuột" trong tiếng Nhật. - gỏi dưa chuột:かっぱ巻き ...
Xem chi tiết »
dưa chuột/ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dưa chuột/ (có phát âm) trong tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
キュウリ (kyuuri): Dưa chuột. ライチ (raichi): Trái vải. パプリカ (papurika): Hạt tiêu. 竜眼 (ryuugan): Nhãn. アボカド (abokado): Quả bơ.
Xem chi tiết »
ブロッコリー được dùng trong các món: Xào, ninh, rau sống, hầm. Với Ad thì ad hay luộc như luộc bắp cải. 7. 胡瓜 きゅうり dưa chuột. Vụ mùa: Cũng là loại có ...
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2017 · Bài viết này sẽ giới thiệu về các món dưa muối từ rau không thể ... Các nguyên liệu hay sử dụng là dưa chuột, cà tím, củ cải, cải thảo,.
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2017 · Từ vựng tiếng Nhật có phiên âm về các loại rau củ. インゲン Ingen : Đậu Cove きゅうり Kyuuri: Dưa leo 竹の子 Take-no-ko :Măng
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2018 · Đậu Cove インゲン Ingen (Kidney Beans) · Đậu bắp オクラ Okura · Đậu Hà Lan グリーンピース Guriin piisu (greenpeace) · Dưa leo きゅうり Kyuuri · Măng ...
Xem chi tiết »
Rau quả tiếng Nhật 日本の野菜 Nihon no yasai / Japanese Vegetables Tên các loại rau ... hành lá 万能葱 bannou-negi, dưa leo キュウリ, bí xanh 冬瓜 tougan, ...
Xem chi tiết »
22 thg 2, 2022 · quả dưa chuột tiếng Nhật là : きゅうり. kinh giới tiếng Nhật là : キンゾイ. củ sắn dây tiếng Nhật là : クー サン ザイ. rau muống tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dưa Chuột Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề dưa chuột tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu