đưa đẩy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đưa đẩy
như đưa đà
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đưa đẩy
như đưa đà



Từ liên quan- đưa
- đưa bè
- đưa em
- đưa ma
- đưa ra
- đưa về
- đưa đi
- đưa đà
- đưa đò
- đưa bừa
- đưa cay
- đưa cho
- đưa dâu
- đưa dẫn
- đưa hơi
- đưa lén
- đưa lên
- đưa lại
- đưa mắt
- đưa mối
- đưa qua
- đưa tay
- đưa thư
- đưa tin
- đưa tới
- đưa vào
- đưa đám
- đưa đón
- đưa đơn
- đưa đẩy
- đưa đến
- đưa chân
- đưa linh
- đưa nhìn
- đưa quân
- đưa rước
- đưa sang
- đưa tang
- đưa tiền
- đưa tình
- đưa võng
- đưa di cư
- đưa duyên
- đưa ra xử
- đưa xuống
- đưa đường
- đưa đến ở
- đưa chuyện
- đưa hối lộ
- đưa lên bờ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đưa đẩy In English
-
đưa đẩy In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Meaning Of 'đưa đẩy' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
đưa đẩy Nhẹ In English
-
Definition Of đưa đẩy - VDict
-
đưa đẩy (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Nghĩa Của Từ : đưa đẩy | Vietnamese Translation
-
Translation For "đưa đẩy Nhẹ" In The Free Contextual Vietnamese ...
-
đưa đẩy Nhẹ - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Results For Số Phận đưa đẩy Translation From Vietnamese To English
-
Definition Of đưa đẩy? - Vietnamese - English Dictionary
-
What Is The Meaning Of "“Dòng đời đưa đẩy”"? - Question About ...
-
ĐƯA ĐÂY NÀO In English Translation - Tr-ex
-
Đưa đẩy Nhẹ: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Translation In English - THÚC ĐẨY