ĐƯA ĐÓN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐƯA ĐÓN " in English? SNounđưa đón
shuttle
đưa đóntàu con thoicon thoitàuphi thuyền con thoixepick up
nhậnchọnnhặtlấyđónnhấccầmlượmthu dọnpick-up
nhậnchọnnhặtlấyđónnhấccầmlượmthu dọnpicked up
nhậnchọnnhặtlấyđónnhấccầmlượmthu dọna pick-up
đónbán
{-}
Style/topic:
Kids have to be picked up.Bánh xe đưa đón không gian.
Wheels take up space.Lũ trẻ phải đưa đón.
Children must be picked up.Chiếc xe đưa đón nạn nhân.
A car picked up the victim.Đưa đón sân bay: yes no.
Pick you up at airport: Yes No.Combinations with other parts of speechUsage with nounsdịch vụ đưa đónxe buýt đưa đónđón em phần thưởng chào đónmôi trường chào đónnhiệt liệt chào đónđón giáng sinh đón taxi lễ đóncộng đồng chào đónMoreUsage with adverbsUsage with verbsvui mừng chào đónmuốn chào đónchào đón trở lại tiếp tục chào đónchuẩn bị chào đónchào đón tuyệt vời chuẩn bị đónchuẩn bị đón nhận bắt đầu chào đónMoreDịch vụ đưa đón tại sân bay.
Special program Airport pick up service.Giảm 10% dịch vụ đưa đón.
Discount 10% pick-up and drop-off services.Có xe đưa đón từ nội thành Hà Nội.
Pick up car from Ha Noi.Có 2 lựa chọn dịch vụ đưa đón.
There are two options of pick-up service:….( bao gồm dịch vụ đưa đón tại khách sạn).
(Hotel pick-up service is provided).Đưa đón khách tại sân bay, sân ga.
Pick up service at train station and airport.Ý tưởng của hệ thống này là đưa đón….
The idea behind this system is to pick up….Hỗ trợ xe đưa đón lúc đi làm và tan ca.
Help with pick-up bus at work and shift end.Đưa đón từ các khách sạn lớn ở trung tâm Chiang Mai.
Pick up from major hotels in Chiang Mai.Mấy năm trước, tôi cố gắng thu xếp đưa đón con.
Many years ago, I purchased Bringing Up Boys.Dịch vụ đưa đón miễn phí tại nhà ga, xe buýt.
Free pick-up service at the train station, bus.Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ đưa đón từ sân bay.
We also provide pick-up service from the airport.Giá bao gồm đưa đón và vận chuyển đến tái chế.
The price includes pick-up and transport to recycling.Vui lòng theobản đồ trên đó để đến trạm xe buýt đưa đón.
Please follow the map on it to get to shuttle bus stop.Tôi đã phải đưa đón bao nhiêu người trong hai ngày qua.
I had picked up so many people in the past two days.Đưa đón sinh viên tại sân bay Changi, hỗ trợ sinh viên hoàn tất thủ tục đăng kí kí túc xá.
Student pick-up at Changi Airport, take and assist students complete the dorm registration procedures.Họ cũng cung cấp dịch vụ đưa đón đến/ từ sân bay và khu vực xung quanh.
Pick up service from airport and area surrounding are also available.Không có đưa đón, vui lòng đến điểm hẹn 30 phút trước thời gian biểu diễn.
No pick up available, please get to the meeting point 30 mins prior to your time slot.Họ cũng có thể cung cấp một dịch vụ đưa đón sân bay khi bạn lần đầu tiên đến Hà Lan.
They can also provide an airport pick-up service when you first arrive in the Netherlands.Miễn phí đưa đón sân bay với booking từ 3 đêm trở lên.
Free pick up from the airport when booking for 3 nights.Thông tin về chỗ ở của bạn, thỏa thuận đưa đón và danh sách các số điện thoại quan trọng.
Information about your accommodation, pick up arrangements and a list of relevant phone numbers.Dịch vụ đưa đón đến/ từ sân bay và Ga Tàu Naples được cung cấp theo yêu cầu.
Pick-up service from the train station or from Naples airport is organized on request.Khách sạn HolidaySapa cung cấp dịch vụ đưa đón từ ga Lào Cai tới thị trấn Sapa và ngược lại.
Holiday Sapa Hotel provides pick-up service from Lao Cai station to Sapa and back to Lao Cai station.Phí đưa đón($ 50)** phần này vẫn có thể được hoàn lại nếu học viên không sử dụng dịch vụ do các trường hợp bất khả kháng**.
Pick-up fee($50)**May still be refunded if students cannot use the service due to unexpected circumstances**.Bắt đầu dịch vụ đưa đón người khuyết tật ở Cố Cung miền nam.
Initiated the provision of pick-up services for people with disability at the NPM Southern Branch.Display more examples
Results: 709, Time: 0.0307 ![]()
![]()
đưa điện thoại cho tôiđưa đón sân bay

Vietnamese-English
đưa đón Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Đưa đón in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
dịch vụ đưa đónshuttle servicepick-up serviceshuttle servicespick up servicexe buýt đưa đónshuttle busshuttle busesxe đưa đónshuttle busshuttle busesđưa đón sân bayairport shuttleairport pick-upxe buýt đưa đón miễn phía free shuttle busdịch vụ đưa đón sân bayairport shuttle servicecung cấp dịch vụ đưa đón miễn phíoffers a free shuttle servicedịch vụ xe đưa đónshuttle servicexe đưa đón sân bayairport shuttlevan đưa đónshuttle valveWord-for-word translation
đưaverbtakeputgivegetđưanouninclusionđónpick upto meetđónverbtakegetđónnounpickup SSynonyms for Đưa đón
nhận chọn nhặt lấy shuttle nhấc tàu con thoi pick up con thoi tàu cầm lượmTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đưa đón Trong Tieng Anh
-
đưa đón Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
đưa đón Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐƯA ĐÓN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đưa đón' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Cách Nói đưa đón Ai đó Bằng Tiếng Anh - Xây Nhà
-
"đưa đón" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đưa đón Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
đưa đón Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "đưa đón" - Là Gì?
-
Xe đưa đón In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Dịch Vụ đưa đón Sân Bay Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Xe đưa đón Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÓN AI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển