quả dứa in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Check 'dứa' translations into English. Look through examples of dứa translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "DỨA" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "DỨA" - vietnamese-english translations and ...
Xem chi tiết »
Learn the word for ""dứa"" and other related vocabulary in American English so that you can talk about "Trái cây" with confidence.
Xem chi tiết »
Translation of «Dứa» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Dứa» in context: Quả dứa à. Pineapples. source.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Dứa" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: dứa - ✓ meaning, ✓ definition, ✓ synonyms, ✓ origin. ... dứa, dừa, dưa, du'a, du'a', dựa, đua, đũa, đưa, đùa dua (English) Noun ...
Xem chi tiết »
Meaning of word dứa in Vietnamese - English @dứa * noun - Pineapple, ananas -Pineapple plants are grown widely in the country. People in southern -Vietnam ...
Xem chi tiết »
Translation of «dứa» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «dứa» in context: Ý em là, ai nghĩ ra cái ý tưởng đặt quả dứa trong.
Xem chi tiết »
Translation of «Dứa» in English language: «pineapple» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "dứa" into English. Human translations with examples: anana, ananas, coconut, pineapple, bromeliad, pineapples, pineapples, ...
Xem chi tiết »
The pineapple plant looks like a bush. This pineapple is expensive. You can decorate the cocktail with a cherry or a pineapple. English word "dứa"(pineapple) ...
Xem chi tiết »
As is dứa ?? Come in, learn the word translation dứa and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese American English Dictionary!
Xem chi tiết »
Translation of «dứa» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «dứa» in context: Quả dứa à. Pineapples. source.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dứa In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dứa in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu