Dưa Leo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dưa leo" thành Tiếng Anh
cucumber là bản dịch của "dưa leo" thành Tiếng Anh.
dưa leo noun + Thêm bản dịch Thêm dưa leoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cucumber
nounLàm ơn đi, anh không phải con nít, hay là trái dưa leo.
Please, I'm not a child, or a cucumber.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
cucumber
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dưa leo " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "dưa leo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hài Dưa Leo Nói Tiếng Anh
-
Dưa Leo & Tiếng Anh - YouTube
-
Dua Leo Dien Stand Up Comedy - Hai Doc Thoai O Apollo English Idol ...
-
Dưa Leo - YouTube
-
Dua Leo Thi Vietnam's Got Talent - Vòng Sân Khấu - YouTube
-
Dưa Leo (nghệ Sĩ Hài độc Thoại) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dưa Chuột Tiếng Anh Là Gì? Dưa Leo Tiếng Anh Là Gì?
-
QUẢ DƯA LEO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vlogger Dưa Leo: 'Tôi Không Làm Clip Về Chính Trị' - BBC
-
BBC News Tiếng Việt - Vlogger Dưa Leo Nói Gì Sau Buổi Làm Việc ...
-
More Content - Facebook
-
More Content - Facebook