ĐƯA LƯỠI In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐƯA LƯỠI " in English? đưatakeputgivegetinclusionlưỡitonguebladebladestonguestongued

Examples of using Đưa lưỡi in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đưa lưỡi đây?Got tongue?Để anh ấy đưa lưỡi vào bên trong.”.To let him put his tongue inside.'.Đưa lưỡi lên!Lift up your tongue.Yêu cầu bệnh nhân đưa lưỡi ra ngoài.Now ask the patient to lift their tongue.Đưa lưỡi vào tai tôi.Put your tongue in my ear.Combinations with other parts of speechUsage with nounsđưa tin đưa em đưa tiền đưa con người khả năng đưacô đưadịch vụ đưa đón đưa du khách đưa vấn đề đưa tổng số MoreUsage with adverbsđưa ra đưa ra nhiều đừng đưađưa nhiều đưa lại lại đưacòn đưađưa lậu vẫn đưađưa nhẹ MoreUsage with verbsbị đưa đi đề nghị đưamong muốn đưabị đưa trở lại đồng ý đưadự định đưaxem xét đưaquyết tâm đưađưa đi khỏi đề xuất đưaMoreÔng ta hôn tôi và đưa lưỡi vào miệng tôi.He kissed me and shoved his tongue in my mouth.Đưa lưỡi anh vào trong em đi.Put that tongue in me.Một lần nữa, đưa lưỡi của mình vào vị trí đầu tiên.Again, take your tongue to the first position.Đưa lưỡi của cậu ra ngoài đi.Put out your tongue.Mở to miệng và đưa lưỡi ra xa nhất có thể.Open your mouth and pull your tongue forward as far as possible.Đưa lưỡi anh vào trong em đi.Stick that tongue inside me.".Trong lúc hôn, nạn nhân đưa lưỡi vào miệng của Wedgeworth.He said when the two started to kiss, the man put his tongue in Wedgeworth's mouth.Tôi đưa lưỡi và chị cũng vậy.I show my tongue and so does she.Nhưng Du lại hôn tôi, lần này anh ta còn, còn dám đưa lưỡi vào miệng tôi!He kissed me again and this time, he inserted his tongue in my mouth!XIn đưa lưỡi ra.Stick out your tongue, please.Cậu ta đưa 2 chân tôi cao lên và bắt đầu đưa lưỡi của mình vào lỗ đít tôi.He lifted my legs up and began to shoving his dick in my ass.Đưa lưỡi vào tai tôi.Stick your tongue into my ear.Em bắt đầu nói, cầunguyện, rồi em cười, mở miệng và đưa lưỡi ra rất tự nhiên.She started to speak, to pray,and then she smiled and while smiling she opened her mouth and put out her tongue very naturally.Tôi đưa lưỡi và chị cũng vậy.I stick out my tongue and he does, too.Đưa lưỡi của bạn ra khỏi miệng.Keep the tongue out of your mouth.Corley đưa lưỡi liếm nhanh môi trên.Corley ran his tongue swiftly along his upper lip.Đưa lưỡi theo môi dưới và cắn xuống.Ride your tongue along your bottom lip and bite down.Nhanh chóng đưa lưỡi của bạn trở lại trong miệng của bạn.Quickly put your tongue back in your mouth.Đưa lưỡi ra ngoài miệng càng nhiều càng tốt mà không để bị căng thẳng.Extend the tongue outside the mouth as far as possible without strain.Khi hôn, anh ta đưa lưỡi của mình ra vào miệng bạn rất nhanh như một con rắn.When he talk, he take out his tongue too outside his mouth like a snake.Em đưa lưỡi ra vầ cô ấy cũng đáp lại.I held my tongue and I also lashed out.Tôi đưa lưỡi mình vào tận trong đó.I put my tongue inside her.Tôi đưa lưỡi vào sâu trong miệng em.I stick my tongue deep in her mouth.Ông đưa lưỡi ra, liếm 1 cái nhẹ.He let its tongue roll out, panting slightly.Display more examples Results: 315, Time: 0.0207

Word-for-word translation

đưaverbtakeputgivegetđưanouninclusionlưỡinountonguebladebladestongueslưỡiverbtongued đưa khỏiđưa lậu

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đưa lưỡi Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Dua Lưỡi