ĐƯA LƯỠI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
Examples of using Đưa lưỡi
- colloquial
- ecclesiastic
- computer
See also
đưa tincoveragereportmessengerreportedreportsđưa emtake yougive meput međưa bàtake herđưa tiềngive moneyputting moneyđưa bóngput the ballget the ballcắt lưỡicutting bladecutting bladesthè lưỡisticking out his tonguecắn lưỡibite your tonguelè lưỡistuck out his tongueflicking their tongueđẩy lưỡitongue thrustpush the tonguetongue thrustingWord-for-word translation
đưatakeputgivegetinclusionlưỡitonguebladebladestonguestonguedPhrases in alphabetical order
đưa hối lộ đưa hội nghị thượng đỉnh đưa huawei vào danh sách đen , cấm làm đưa huyết áp đưa hướng dẫn đưa insulin đưa internet vào trong túi của chúng ta đưa internet vào trong túi của mọi người đưa iran đưa itunes đưa jakarta đưa james đưa jane đưa jason đưa jean đưa jobs trở lại apple đưa juventus đưa kẻ chịu trách nhiệm về những cái chết bi thảm này đưa kèm người , văn hóa và ý tưởng sáng tạo đưa kế hoạch của bạn đưa kế hoạch của họ đưa kết luận này gần như vượt ra ngoài câu hỏi đưa khách du lịch đến đưa khách hàng đưa khách tham quan đưa khách truy cập của bạn đưa khái niệm này đưa khán giả đưa khán giả đến đưa khẩu súng cho anh đưa khoản đầu tư này đưa khỏi đưa khỏi tàu đưa khuôn mặt tốt nhất của bạn đưa kiếm cho ta đưa kiến thức này đưa kim đưa kurigalzu đưa kỹ năng của bạn đứa là quá đủ đưa lưỡi đưa lại cho anh đưa lại cho bạn đưa lại cho tôi đưa lạm phát đưa lậu đưa lậu ra khỏi đưa lên đưa lên giấy đưa lên hàng đầu đưa lên hoặc loại bỏ đưa lên internet đưa lên màn ảnh đưa lên mạng đưa lên mạng sẽ đưa lên máy bay đưa lên poster đưa lên quỹ đạo đưa lên rất nhiều đưa lên tàu đưa lên twitter đưa lên và vận hành đưa lên với tất cả những gì , sản xuất đưa liverpool đưa loài người đưa lola đi theo đưa lời khuyên đưa luffy đưa lý thuyết vào thực tế đứa mà đưa malta đưa mason đưa máu đưa màu xanh lá cây đưa mắt nhìn đưa mẫu đưa mẹ đưa mẹ vào đưa mia đưa micro đưa miệngSearch the Vietnamese-English dictionary by letter
ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Top dictionary queriesVietnamese - English
Word index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore wordsExpression index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore expressionsPhrase index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More phrasesEnglish - Vietnamese
Word index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore wordsExpression index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More expressionsPhrase index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More phrasesTừ khóa » Dua Lưỡi
-
Dũa Sắt Dẹp - Tròn - Tam Giác - Bán Nguyệt - Dũa Lưỡi Cưa - Sendo
-
Dũa Lưỡi Cưa Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
Dũa Lưỡi Cưa Xích Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
Dũa Lưỡi Cưa SAMURAI DFH-70 Nhật Bản
-
Mũ Hoa Quả( Dưa Lưỡi) | Shopee Việt Nam
-
Dũa Mài Lưỡi Cưa | Shopee Việt Nam
-
Tác Hại Của Tật đẩy Lưỡi Là Gì? | Vinmec
-
Dũa Lưỡi Cưa Của Máy Cưa Xích đúng Kỹ Thuật - Siêu Thị Thiết Bị
-
Dũa Lưỡi Xích, Thước Canh 4.5mm Makita D-70954 - 115219
-
Dũa Lưỡi Xích, Thước Canh 5.5mm Makita D-70982 - 115225
-
Dũa Lưỡi Cưa Xích Stanley 22-087B (7/32X8'') - EMIN
-
Kéo Cắt Hàng Rào Tăng đưa Lưỡi Ngắn Tolsen 31025
-
Dính Thắng Lưỡi Trẻ Em: Phẫu Thuật Dính Thắng Lưỡi Bao Nhiêu Tiền