DƯA VÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
DƯA VÀNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từdưa vàngcantaloupedưa đỏdưa vàngcantaloupesdưa đỏdưa vàngrockmelons
Ví dụ về việc sử dụng Dưa vàng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
dưadanh từmelonpicklecucumberwatermeloncantaloupesvàngdanh từgoldd'orvàngtính từgoldenyellowblond STừ đồng nghĩa của Dưa vàng
dưa đỏ dựa trên yêu cầu của khách hàngdựa vào ai đóTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dưa vàng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dưa Vàng Trong Tiếng Anh
-
→ Dưa Vàng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Dưa Lưới Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tên 24 Loại Quả Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Dưa Lưới Tiếng Anh Là Gì ? Ví Dụ Và Cách Phiên âm Trong Tiếng Anh
-
Dưa Vàng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 60 Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Trái Cây Ngày Tết - Toeic-Ms Ngọc
-
Tên Các Loại Trái Cây Trong Tiếng Anh
-
Dưa Lưới Tiếng Anh Là Gì
-
Tên Tiếng Anh Của Các Loại Trái Cây Phổ Biến Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Trái Cây - Leerit
-
Quả Dưa Vàng
-
Các Loại Trái Cây Bằng Tiếng Anh [ĐỦ 60 LOẠI] - Step Up English
-
60 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Về Các Loại Trái Cây - Paris English