DỰA VÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

DỰA VÀO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sdựa vàorely ondựa vàophụ thuộc vàotin tưởng vàotin vàotin cậy vàonhờ vàodepend onphụ thuộc vàotùy thuộc vàodựa vàotùy vàotùy theotuỳ thuộc vàocount ontin tưởng vàodựa vàođếm trêntrông cậy vàotin cậy vàotính vàolean ondựa vàotựa vàonghiêng vềaccording toon the basistrên cơ sởdựa trêntrên nền tảngtrên căn bảndựa trên nền tảngbase ondựa trêncăn cứ vàocơ sở trêndraw onvẽ trêndựa trênrút rahòa vàobased ondựa trêncăn cứ vàocơ sở trêndrawing onvẽ trêndựa trênrút rahòa vàorelying ondựa vàophụ thuộc vàotin tưởng vàotin vàotin cậy vàonhờ vàorelies ondựa vàophụ thuộc vàotin tưởng vàotin vàotin cậy vàonhờ vàorelied ondựa vàophụ thuộc vàotin tưởng vàotin vàotin cậy vàonhờ vàodepending onphụ thuộc vàotùy thuộc vàodựa vàotùy vàotùy theotuỳ thuộc vàodepends onphụ thuộc vàotùy thuộc vàodựa vàotùy vàotùy theotuỳ thuộc vàoleaning ondựa vàotựa vàonghiêng vềdepended onphụ thuộc vàotùy thuộc vàodựa vàotùy vàotùy theotuỳ thuộc vàocounting ontin tưởng vàodựa vàođếm trêntrông cậy vàotin cậy vàotính vàoleaned ondựa vàotựa vàonghiêng vềleans ondựa vàotựa vàonghiêng vềcounted ontin tưởng vàodựa vàođếm trêntrông cậy vàotin cậy vàotính vàobasing ondựa trêncăn cứ vàocơ sở trêndraws onvẽ trêndựa trênrút rahòa vàodrew onvẽ trêndựa trênrút rahòa vàocounts ontin tưởng vàodựa vàođếm trêntrông cậy vàotin cậy vàotính vào

Ví dụ về việc sử dụng Dựa vào trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dựa vào la Mỹ.Based at the U.S.Không chỉ dựa vào luật.Not just based by law.Dựa vào các trò chơi.BASED on the games.Nàng có thể dựa vào ai đó?Can you count on someone?Hãy dựa vào Thiên Chúa”.Let us trust in God”.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từhệ thống dựatrò chơi dựanước dựatrang web dựaxã hội dựacâu chuyện dựamỹ dựaphần lớn dựadự án dựacông ty dựaHơnSử dụng với trạng từvẫn dựadựa quá nhiều luôn dựadựa rất nhiều đừng dựaSử dụng với động từnghiên cứu dựasử dụng dựaphân phối dựasắp xếp dựathử nghiệm dựatiếp tục dựakiểm tra dựadựa ra khỏi lập trình dựatồn tại dựaHơnNàng có thể dựa vào ai đó?Could she depend on anyone?Và dựa vào đâu để viết?What to base on when writing?Luật Shria dựa vào các.Sharia law is based upon both.Dựa vào quá ít khách hàng.You rely on too few clients.Họ muốn dựa vào ý nghĩ của họ.You want to build on their ideas.Dựa vào các số liệu đã có.That based on existing data.Cuộc sống chỉ dựa vào lương hưu của tôi.I rely solely on my pension.Dựa vào sức của mình để dành thắng lợi.It's based on their will to win.Họ cũng có thể dựa vào sở thích cá nhân.It may also be dependant on personal preference.Họ dựa vào nguồn tài trợ của chính phủ.They DEPEND on government funding.Ràng hầu hết dựa vào mối quan hệ cá nhân.A lot of it is based on a personal relationship.Dựa vào những thứ e đã làm tháng qua.That based on what he did last year.Đầu tiên là dựa vào tem chống hàng giả.The first is that it's based on patent falsehoods.Dựa vào công thức trên tạp chí Donna Hay.Recipe inspired by Donna Hay magazine.Tôi đã xem vài phim dựa vào tiểu thuyết của ông.I have watched a few movies that were based on his books.Nó dựa vào nhà, nhưng nhà không vững.He leans on his house, but it does not stand.Mẫu sẵn sàng Chi phí mẫu sẽ dựa vào số lượng bạn muốn.Sample Availibility Sample cost will base on the quantity you want.Nó dựa vào các“ hình thức hoan lạc”(“ forms of joy”).It is based upon the"forms of joy.".Trung Quốc lâu nay vẫn dựa vào kiến thức do người khác khám phá.China has been relying on the knowledge discovered by others.".Phim dựa vào quyển truyện của Cathleen Schine.It is based on the novel by Cathleen Schine.Ngoài ra, Starbucks đã dựa vào quan hệ đối tác số để tăng trưởng.Additionally, Starbucks has leaned into digital partnership to spark growth.Dựa vào phần lớn phiếu bầu, mọi người sẽ ở phòng lớn.Due to the majority's vote, everyone will stay in the big room.Nếu dựa vào năng suất lao động bình quân: D= Q/ W.If basing on average working productivity: D= Q/W.Dựa vào sự tư vấn cẩn thận cũng như chuyên nghiệp của văn phòng đó.In that we relied on professional advice as well as the Department did.Google Earth dựa vào công nghệ này để đẩy nhanh quá trình chuyển file.Google Earth counts on this technology to help speed up transfer time.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 23397, Thời gian: 0.0363

Xem thêm

dựa vào nórely on itdepend on itbased on itlean on itdựa vào cộng đồngcommunity-basedcommunity basedcommunity-drivenđược dựa vàois based onbe relied uponare based onbe based onwas based ondựa vào đórely on itbased on thatcount on thatdựa vào những gìrely on whatbased on what

Từng chữ dịch

dựađộng từrelybaseddựathe basisdựadanh từbasedựatính từlean S

Từ đồng nghĩa của Dựa vào

phụ thuộc vào tin tưởng vào trên cơ sở tùy thuộc vào trên nền tảng đếm trên trên căn bản dựa trên nền tảng trông cậy vào căn cứ vào vẽ trên tin vào tùy theo tuỳ thuộc vào lean on dựa vào tườngðức

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dựa vào English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dựa Vào Ai đó Tiếng Anh