• đục, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Chisel, Carve, Dull | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đục" thành Tiếng Anh
chisel, carve, dull là các bản dịch hàng đầu của "đục" thành Tiếng Anh.
đục + Thêm bản dịch Thêm đụcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
chisel
nounYeah, cô nên đục đẽo lại trái tim mình, nếu cô có thể tìm thấy nó.
Yeah, you could chisel some off your heart, if you could find it.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
carve
verbTôi chỉ đục xung quanh những gì mà tôi hứng thú.
I'm just carving around whatever I find interesting.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
dull
adjective GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- muddy
- cloudy
- chip
- dim
- opaque
- turbid
- dully
- feculent
- tubby
- peck
- unclear
- dead
- chase chisel
- troubled
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đục " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "đục" có bản dịch thành Tiếng Anh
- bị sâu đục worm-eaten · wormy
- cái đục chisel · drift
- bệnh đục nhân mắt cataract
- cái đục lớn tooler
- đục lỗ châu mai loop-hole
- lỗ đục tròn gouge
- cái đục khum gouge
- đục đường hầm
Bản dịch "đục" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đục Sàn Tiếng Anh Là Gì
-
đúc Sẵn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐỤC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "đúc Sẵn" - Là Gì?
-
đục Lỗ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐỤC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁI ĐỤC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Bạn Nên Biết
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Thường Dùng Trong ...
-
Máy đục Bê Tông Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Máy đục Tiếng Anh Là Gì
-
đục Lỗ Tiếng Anh Là Gì - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Máy đục Bê Tông Tiếng Anh Là Gì