• đục, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Chisel, Carve, Dull | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đục" thành Tiếng Anh

chisel, carve, dull là các bản dịch hàng đầu của "đục" thành Tiếng Anh.

đục + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • chisel

    noun

    Yeah, cô nên đục đẽo lại trái tim mình, nếu cô có thể tìm thấy nó.

    Yeah, you could chisel some off your heart, if you could find it.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • carve

    verb

    Tôi chỉ đục xung quanh những gì mà tôi hứng thú.

    I'm just carving around whatever I find interesting.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • dull

    adjective GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • muddy
    • cloudy
    • chip
    • dim
    • opaque
    • turbid
    • dully
    • feculent
    • tubby
    • peck
    • unclear
    • dead
    • chase chisel
    • troubled
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " đục " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "đục" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • bị sâu đục worm-eaten · wormy
  • cái đục chisel · drift
  • bệnh đục nhân mắt cataract
  • cái đục lớn tooler
  • đục lỗ châu mai loop-hole
  • lỗ đục tròn gouge
  • cái đục khum gouge
  • đục đường hầm
xem thêm (+67) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "đục" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » đục Sàn Tiếng Anh Là Gì