Làm thế nào để bạn dịch "dùi trống" thành Tiếng Anh: drumstick. Câu ví dụ: Thường thì người đó có dùi trống.↔ Usually to somebody that has fucking sticks.
Xem chi tiết »
As a result, he was the first to recognize clubbing of the fingers as a sign of infective endocarditis. WikiMatrix. Hippocrates có lẽ là người ...
Xem chi tiết »
dùi trống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dùi trống sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đánh trống bỏ dùi trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đánh trống bỏ dùi [đánh trống bỏ dùi] - to leave a work unfinished.
Xem chi tiết »
Đánh trống bỏ dùi từ tiếng anh đó là: to leave a work unfinished. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
dùi. dùi. noun. stick, awl awl. dùi trống: A drumstick ... Đồ bằng gỗ như cái gậy ngắn, vừa để gõ vào vật phát ra thành tiếng. Trách ai tham trống bỏ dùi ...
Xem chi tiết »
các nhạc cụ gõ khác đều được đánh bằng dùi trống cầm tay. ... other percussion instruments were all struck with hand-held drum sticks.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · drumstick ý nghĩa, định nghĩa, drumstick là gì: 1. a stick for beating a drum 2. the lower part of the leg of a chicken or similar bird ...
Xem chi tiết »
25 thg 12, 2021 · Đánh trống bỏ dùi tiếng Anh: to leave a work unfinished. Đồng nghĩa – Trái nghĩa Đánh trống bỏ dùi: Đi về quên con.
Xem chi tiết »
đánh trống bỏ dùi, Làm việc không đến nơi đến chốn, bỏ dở dang một cách thiếu trách nhiệm, ví như người đánh trống báo các hiệu lệnh lại chỉ đánh các hồi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Dùi đánh Trống Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dùi đánh trống tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu