DÙM MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

DÙM MÌNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch dùm mìnhfor mecho tôiđối với tôivới tôiđể tôivì tôicho tacho emcho anhcho concho tớfor myselfcho bản thân mìnhcho mìnhcho chính tôicho tôivì mìnhđối với tôiđể tựđối với mìnhcho tacho con

Ví dụ về việc sử dụng Dùm mình trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ai sống dùm mình?Who lives by me?Giúp dùm mình nhé WEB.Help me, please WEB.Có ai chỉ dùm mình.Someone just for me.Check dùm mình khu vực này.Check here for your area.Bạn làm ơn test dùm mình.Please test for me.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từdùm em Sử dụng với danh từLike dùm mình page WEB.Please like my page WEB.Ai biết, chỉ dùm mình.You know, just for myself.Like dùm mình page WEB.Please LIKE our page WEB.Bạn biết chỉ dùm mình nhé.You know, just for myself.Gọi dùm mình xin cảm ơn….Please call me, thank you….Mong các bạn up dùm mình.Please stand up for yourselves.Bác giúp dùm mình đoạn code được không?Can you help me with the code?Hy vọng bạn có thể dùm mình.I hope you can for your sake.Mấy bạn giúp dùm mình thx a lot.Bro u helped me a lot thx.Nói dùm mình ai là cô bé thế.Please tell me who is this girl.Hix ai biết chỉ dùm mình với!Heck knows I want to myself!Theme đẹp quá nhưng bạn check lại OTA dùm mình.Very good condition, but check for your self.Mấy bạn giúp dùm mình thx a lot.Could you help me, thx a lot.Có ai biết cách cài chỉ dùm mình!!!Don't know how to set that up for yourself?!Bác thớt get dùm mình hai cuốn sách".Just charge me for the two books.”.Bạn biết chỉ dùm mình với.You know, just for myself.Bạn làm ơnhãy đọc kỹ trước khi viết dùm mình.Please read it carefully before you write to me.Bạn đã trả lời dùm mình câu hỏi đầu tiên.You answered the first question for me.Có bạn mình là con trai nên dắt dùm mình.A friend should carry my child for me.Trong khi bạn khóc dùm mình được đâu!When you could not cry for yourself.Ko hiểu lắm khúc cuối, ai giải thích dùm mình với?I didn't understand the final, can someone explain to me?Nếu có thể chỉ dùm mình thêm cách này?Now if I can just get that way for me?Có ai biết tại sao giải thích dùm mình cái:|?Maybe someone out there can explain something to me: Why?ATTACH Giải thích dùm mình câu này với.Meteorite-list Please explain this to me.Có ai giải thích dùm mình hai câu này không?Can someone please explain these two statements to me?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 115, Thời gian: 0.069

Từng chữ dịch

dùmđộng từpleasedùmngười xác địnhthisdùmfor mefor youmìnhđại từihisyourwemy dùm emdụm tiền

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dùm mình English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chỉ Dùm Mình