Nghĩa của từ Dũng cảm - Từ điển Việt - Việt: có dũng khí, dám đương đầu với khó khăn và nguy hiểm.
Xem chi tiết »
Phát âm dũng cảm ... - tt. Gan dạ, không sợ gian khổ nguy hiểm: Chàng trai dũng cảm lòng dũng cảm Tinh thần chiến đấu dũng cảm. ht&p. Có tinh thần mạnh mẽ để ...
Xem chi tiết »
... "dũng cảm không phải là không sợ hãi bất kì điều gì, mà là mặc dù rất sợ nhưng vẫn làm đến ... Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).
Xem chi tiết »
Dũng cảm là gì: Tính từ có dũng khí, dám đương đầu với khó khăn và nguy hiểm dũng cảm nhận khuyết điểm Đồng nghĩa : anh dũng, can đảm, gan dạ Trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
dũng cảm có nghĩa là: - tt. Gan dạ, không sợ gian khổ nguy hiểm: Chàng trai dũng cảm lòng dũng cảm Tinh thần chiến đấu dũng cảm. Đây là cách dùng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (8) 24 thg 5, 2022 · Dũng cảm là việc dám vượt qua chính mình, vượt qua những nỗi sợ hãi để hoàn thiện bản thân và đương đầu với khó khăn thử thách trong cuộc ...
Xem chi tiết »
Đây là một tính từ dùng để chỉ tính cách của con người hoặc động vật, tính cách gan dạ, tự tin, không run sợ trước những nguy hiểm, khó khăn. Ví dụ: Anh ta thật ...
Xem chi tiết »
dũng: mạnh mẽ; cảm: không sợ) Không sợ nguy hiểm, sẵn sàng hi sinh vì chính nghĩa: Nhân dân ta rất anh hùng, dũng cảm (HCM). Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dũng cảm trong Từ điển Tiếng Việt dũng cảm [dũng cảm] brave; courageous; valiant.
Xem chi tiết »
dũng cảm Tiếng Việt là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa từ dũng cảm trong văn hóa truyền thống Nước Ta. Hiểu thêm từ ...
Xem chi tiết »
1. Có dũng khí, có đảm lượng. ◇Sử Kí 史記: “Chí Tề, Tề nhân hoặc ngôn Nhiếp Chánh dũng cảm sĩ dã, tị ...
Xem chi tiết »
A superhero (also known as a super hero) is a fictional character of unprecedented physical prowess dedicated to acts of derring-do in the public interest.
Xem chi tiết »
15 thg 12, 2021 · Từ điển Tiếng Việt định nghĩa ngắn gọn thế này: “Dũng cảm là tính từ để chỉ việc có dũng khí, dám đương đầu với khó khăn và nguy hiểm.” Tuy ...
Xem chi tiết »
can đảm valor, can đảm, táo bạo, anh hùng, hành, adventurousness, fortitude, hardihood, gameness, pluckiness, audacity. Dũng Cảm Tham khảo Tính Từ hình thức.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dũng Cảm Là Gì Từ điển
Thông tin và kiến thức về chủ đề dũng cảm là gì từ điển hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu