dũng cảm - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
dũng cảm {tính từ} ; brave · (từ khác: bạo, anh hùng, gan dạ, anh dũng, can đảm) ; courageous · (từ khác: anh dũng, gan dạ, can đảm) ; hero · (từ khác: anh dũng, gan ...
Xem chi tiết »
brave. adjective. en strong in the face of fear. Anh ta cố gắng hành động dũng cảm nhất có thể trong khi bị giữ làm con tin. · bravery. noun. en being brave. Em ...
Xem chi tiết »
DŨNG CẢM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; brave · dũng cảmbravecan đảm ; courageous · can đảmdũng cảmcourageous ; courage · can đảmdũng cảmdũng khí.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dũng cảm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dũng cảm * adj - Brave; courageous.
Xem chi tiết »
dũng cảm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dũng cảm sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. dũng cảm. brave; courageous; valiant ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'dũng cảm' trong tiếng Anh. dũng cảm là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "dũng cảm" dịch thế nào sang tiếng anh? Xin cảm ơn nhiều. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Dũng cảm - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
Cô tôi đang chiến đấu dũng cảm, cố vượt qua nó bằng suy nghĩ tích cực. Today, my aunt, she's fighting bravely and going through this process with a very ...
Xem chi tiết »
Dũng cảm nghĩa là có dũng khí vươn lên, đối đầu với nguy hiểm, khó khăn để làm những việc có ích cho cuộc sống của chính mình cũng như cho xã hội. Ta thấy những ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dũng cảm trong tiếng Pháp ... dũng cảm. courageux; brave; vaillant. Đây là cách dùng dũng cảm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng ...
Xem chi tiết »
dũng cảm. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dũng cảm. + adj. Brave; courageous. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dũng cảm".
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dũng Cảm Nghĩa Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dũng cảm nghĩa tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu