DŨNG CẢM NHẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DŨNG CẢM NHẤT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sdũng cảm nhất
most courageous
can đảm nhấtdũng cảm nhấtmost valiant
dũng cảm nhấtmost brave
dũng cảm nhấtmost intrepid
dũng cảm nhấtbravest thing
điều dũng cảm
{-}
Phong cách/chủ đề:
And the most courageous.Tôi đã cố gắng tỏ ra dũng cảm nhất có thể.
I tried to act as bravely as I could.Và dũng cảm nhất.
And the most couragious.Khi nào thì con thể hiện rằng con dũng cảm nhất?
When have you had to show the most courage?Và dũng cảm nhất.
But also the most courageous.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từthứ nhấtđỉnh cao nhấtlần thứ nhấtphong cách nhấtgiải hạng nhấtnăng suất nhấtcảm xúc nhấtđảo thứ nhấtthương mại nhấtngày thứ nhấtHơnÔng ấy là người dũng cảm nhất của thế kỷ".
He was one of the most courageous men of the century".Hành động dũng cảm nhất vẫn là phải suy nghĩ cho chính mình.
The most courageous act is still to think for yourself.Máy bay chiến đấu dũng cảm nhất sẽ có tất cả!
The most valiant fighter will have it all!Hành động dũng cảm nhất vẫn là suy nghĩ cho chính mình.”- Coco Chanel-.
The most courageous act is still to think for yourself.”~ Coco Chanel.Thực tế thì nó có thể là hành động dũng cảm nhất chúng ta từng làm.
It may be the most courageous act we ever make.Hay con nhóc dũng cảm nhất ở đây?
Or is the little girl the bravest one here?Nhưng trước tiên anh phải đào tạo để có gấu trúc chiến binh dũng cảm nhất của vương quốc.
But first he must train to be the kingdom's most courageous panda warrior.Chiến binh dũng cảm nhất sẽ giành được tất cả!
The most valiant fighter will have it all!Ai cũng có gây chiến, nhưng chỉ những người dũng cảm nhất mới có thể kiến tạo hòa bình".
Anyone can make war, but only the most courageous can make peace.".Hành động dũng cảm nhất là dám nghĩ cho bản thân.
The most courageous act is to think for yourself.Cuộc viễn chinh để quay phim đảo Zavodovski là hành động dũng cảm nhất trong loạt phim này.
The expedition to film on the island of Zavodovski was the most intrepid shoot of the series.Hành động dũng cảm nhất là dám nghĩ cho bản thân.
The most courageious act is still to think for yourself.Đó là sự sống hay cái chết ở đó vàchỉ những phi công dũng cảm nhất và lành nghề nhất mới sống sót!
It's life or death there, and that only the most courageous and competent driver can survive!Tôi cho rằng, đó là điều dũng cảm nhất trong Công đồng Vatican II về vấn đề này.
That, I think, is the most courageous thing from Vatican II on the subject.”.Cưỡi solo như một phụ nữ độc thân có thể là một trong những điều tự do nhất,đáng sợ nhất và dũng cảm nhất bạn từng làm.
Riding solo as a single female can be one of the most liberating,scariest and bravest thing you ever do.Những người dũng cảm nhất đến sông hoặc hồ địa phương và bơi một đoạn ngắn ở đó.
The most brave people go to local rivers or lakes and have a short swim there.ALOUD."- Coco Chanel, tạm dịch Hành động dũng cảm nhất chính là dám nghĩ cho bản thân mình.
Coco Chanel once said:"The most courageous act is still to think for yourself.Hành động dũng cảm nhất chính là luôn nghĩ cho bản thân mình như một điều hiển nhiên.- COCO CHANEL.
The most courageous act is still to think for yourself. aloud.-coco chanel.Giúp chúng tôi từ trên cao, bảo vệ dũng cảm nhất, trong cuộc xung đột với sức mạnh của bóng tối.
Aid us from on high, most valiant defender, in this conflict with the powers of darkness.Mỹ biết rằng dù ai cũng có thể tạo ra chiến tranh, nhưng chỉ có những người dũng cảm nhất mới có thể chọn hoà bình”, ông Trump nói.
America knows that while anyone can make war, only the most courageous can choose peace," he said from the UN tribune.Giúp chúng tôi từ trên cao, bảo vệ dũng cảm nhất, trong cuộc xung đột với sức mạnh của bóng tối.
Aid us from on high, O thou our most valiant defender, in this conflict with the powers of darkness.Từ khi em còn là một cô gái bé nhỏ, em luôn nghĩ về chị nhưlà một người xinh đẹp nhất, dũng cảm nhất, cái gì cũng nhất..
Since I was a little girl,I have always thought of you as the most beautiful, most courageous, most everything.Alexander Mahone, là người thông minh nhất, dũng cảm nhất, đáng kính nhất tôi đã có vinh dự được làm cùng.
Alexander Mahone, is the smartest, bravest, most honorable man, I have ever had the pleasure of serving with.Giờ đây, chỉ những người dũng cảm nhất và chỉ những người lãnh đạo mới có thể gây dựng lại mối quan hệ giữa con người và loài rồng.
Now, only the most courageous and just of leaders will be able forge a friendship between mankind and dragons.Bạn sẽ khám phá ra điều này: Những người dũng cảm nhất đối với Đức Chúa Trời là những người có cuộc sống sùng kính lớn nhất..
You will discover this: The men that have been the most heroic for God have been the men with the greatest devotional life.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 94, Thời gian: 0.0261 ![]()
dũng cảm nàydũng cảm và mạnh mẽ

Tiếng việt-Tiếng anh
dũng cảm nhất English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Dũng cảm nhất trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
dũngđộng từdũngdũngdanh từdungcouragedũngtính từbravecourageouscảmđộng từfeelcảmdanh từsensetouchcảmtính từemotionalcoldnhấtngười xác địnhmostnhấttrạng từespeciallynhấttính từpossiblefirstleast STừ đồng nghĩa của Dũng cảm nhất
can đảm nhấtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dũng Cảm Tiếng Anh Là Gì
-
Dũng Cảm - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
DŨNG CẢM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Dũng Cảm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
DŨNG CẢM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Dũng Cảm Bằng Tiếng Anh
-
Dũng Cảm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"dũng Cảm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dũng Cảm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "dũng Cảm" - Là Gì?
-
Người Dũng Cảm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Nghĩa Của Từ : Brave | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dũng Cảm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Dũng Cảm Tiếng Anh Là Gì - Hello Sức Khỏe