DÙNG CHUNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DÙNG CHUNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từdùng chung
co-administered
dùng chungphối hợpđồng quản lýcoadministered
dùng chungphối hợpused together
sử dụng cùngdùng chungdùng cùng nhauusing sharedtaken together
cùng nhau thực hiệndùng cùngco-administration
phối hợpdùng đồng thờiđồng quản trịviệc sử dụng đồng thờishared usethe jointly-used
{-}
Phong cách/chủ đề:
Avoid using together.Anh không bao giờ nên dùng chung.
Should never use together.Tránh dùng chung sản phẩm.
Avoid using any common product.Các thực phẩm không nên dùng chung.
Food Should not be used together.Dùng chung màu cho mọi văn bản.
Use same color for all text.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từngười dùngdùng thuốc liều dùngcách dùngnơi người dùngdùng aspirin cách người dùngsản phẩm tiêu dùngdùng kháng sinh dùng liều HơnSử dụng với trạng từthường dùngđừng dùngcũng dùngdùng nhiều vẫn dùngdùng quá nhiều dùng lại luôn dùngdùng chung chưa dùngHơnSử dụng với động từbắt đầu dùngdùng thử miễn phí tiếp tục dùngquyết định dùngdùng kết hợp cố gắng dùngkhuyến cáo dùngkhuyến khích dùngthực sự dùngdự định dùngHơnNhững dụng cụ có thể dùng chung.
Other tools that can be used together.Mình dùng chung với serum.
I bought it together with the serum.Các loại thực phẩm và thuốc không thể dùng chung.
Foods and medicines cannot be used together.Nhưng dùng chung thực sự là một giải pháp.
But shared use is really key.Ramelteon và fluvoxamine không nên dùng chung.[ 1].
Ramelteon and fluvoxamine should not be coadministered.[4].Bạn thêm tính năng dùng chung, và bạn thậm chí có thể đi xa hơn.
You add shared use, and you can even go further.Đây là sản phẩm cá nhân không khuyến kích dùng chung.
This is a personal product that does not encourage general use.Bạn sẽ không thể dùng chung ổ cứng cho cả vWii và Wii U.
You cannot use the same hard drive for vWii and Wii U games.Khi dùng chung với v- if, v- for có độ ưu tiên cao hơn.
When used together with v-if, v-for has a higher priority than v-if.Giả sử áp dụng một kiếntrúc sử dụng các thư viện dùng chung.
Assuming a version of NetSurf is built that uses shared libraries.Khi dùng chung, nồng độ trong huyết thanh của digoxin có thể tăng lên.
When taken jointly, the serum concentration of digoxin may increase.Địa chỉ email của người dùng được mời dùng chung giấy phép;
Email address of the user invited to jointly use the license;Các loại thuốc này được dùng chung khi một loại thuốc không đủ để kiểm soát huyết áp của bạn.
These two drugs are used together when one medication is not controlling your blood pressure.Lên lịch cuộc họp và phản hồi lời mời một cách dễ dàng thông qua lịch dùng chung.
Schedule meetings and respond to invitations with ease using shared calendars.Theo dõi người bệnhchặt chẽ khi Clozapine được dùng chung với các thuốc này.
Monitor patients closely when clozapine tablets are coadministered with these inhibitors.Những loại thuốc này tương tự như ketorolac và có thể làm tăngnguy cơ tác dụng phụ nếu dùng chung.
These drugs are similar to ketorolac andmay increase your risk of side effects if taken together.Một lượng nhỏ thuốcan thần khác thường được dùng chung với remifentanil để tạo ra thuốc an thần.
Small amounts of other sedative medications are usually co-administered with remifentanil to produce sedation.Ropivacaine thường được dùng chung với fentanyl để gây tê ngoài màng cứng, ví dụ ở phụ nữ mang thai khi chuyển dạ.
Ropivacaine is often coadministered with fentanyl for epidural analgesia, for example in pregnant women during labour.Một người phụ nữ 22 tuổi đã đượcchẩn đoán nhiễm HIV sau khi dùng chung đồ làm móng tay.
A 22-year-old woman wasdiagnosed with HIV after having her nails done using shared manicure equipment.Cả hai đều là những thành phầ tuyệt vời, nhưng khi được dùng chung, chúng có thể làm da bạn khô nghiêm trọng, Colbert nói.
Both are great ingredients, but when used together, they can seriously dry out your skin, says Colbert.Đôi khi hai từ này được dùng chung như trong thí dụ: Đã đến lúc lật qua một trang khác thuộc chương đen tối đó trong lịch sử.
Sometimes these two are used together as in this example,"It is time to turn the page on that dark chapter in history.".Bên cạnh đó, ferullic acid sẽ phát huy tốt hơn nếu được dùng chung với chất chống ôxy hóa khác như vitamin C và E.
In addition, ferulic acid will be better if used together with other antioxidants such as vitamin C and vitamin E.Không có bằng chứng về tương tác dược động học có ý nghĩa lâm sàng khi azithromycin vàtheophylline được dùng chung cho các tình nguyện viên khỏe mạnh.
There is no evidence of a clinically significant pharmacokinetic interaction when azithromycin andtheophylline are co-administered to healthy volunteers.NCHR còn khuyên chúng ta phải rửa tay trước vàsau khi sử dụng bất kỳ máy tính dùng chung nào, đặc biệt trong suốt mùa dịch cúm.
The National Center forHealth Research suggests washing hands before and after using shared computers, especially during flu season.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0371 ![]()
![]()
dùng chromedùng chúng

Tiếng việt-Tiếng anh
dùng chung English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Dùng chung trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
người dùng nói chungoverall usersusers generallyngười dùng chunggeneral userđược dùng chungare used togetherTừng chữ dịch
dùngdanh từuseuserresortdùngđộng từtakespendchungđộng từchungchungtính từgeneralcommonjointoverall STừ đồng nghĩa của Dùng chung
sử dụng cùngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dùng Chung Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Dùng Chung Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Dùng Chung Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "sử Dụng Chung" - Là Gì?
-
"sử Dụng Chung" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dùng Chung' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"Nhìn Chung" Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
"sử Dụng Chung" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore Mới Nhất Năm ...
-
Top 9 Trang Web Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Chuẩn Nhất, Tốt Nhất
-
Vài Nét Sơ Lược Về Sự Khác Nhau Giữ Tiếng Anh Và Tiếng Nhật - Viblo
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
9 Lý Do Tiếng Anh Là Ngôn Ngữ Phổ Biến Nhất ‹ GO Blog
-
Trong Tiếng Nhật Có Từ Ngữ Thân Mật Chỉ Có Giới Trẻ Mới Dùng, Từ Lóng ...