Dụng Cụ đo Lường Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. dụng cụ đo lường
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

dụng cụ đo lường tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dụng cụ đo lường trong tiếng Trung và cách phát âm dụng cụ đo lường tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dụng cụ đo lường tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm dụng cụ đo lường tiếng Trung dụng cụ đo lường (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm dụng cụ đo lường tiếng Trung 量具 《计量和检验用的器具, 如尺、天平、块规、卡钳、量角器等。》志子 《称轻重或量长短、多少的简单器具。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
量具 《计量和检验用的器具, 如尺、天平、块规、卡钳、量角器等。》志子 《称轻重或量长短、多少的简单器具。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ dụng cụ đo lường hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • toạ độ tiếp tuyến tiếng Trung là gì?
  • pha phôi tiếng Trung là gì?
  • ngọn đèn tiếng Trung là gì?
  • xôi hoa cau tiếng Trung là gì?
  • vận mệnh tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dụng cụ đo lường trong tiếng Trung

量具 《计量和检验用的器具, 如尺、天平、块规、卡钳、量角器等。》志子 《称轻重或量长短、多少的简单器具。》

Đây là cách dùng dụng cụ đo lường tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dụng cụ đo lường tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 量具 《计量和检验用的器具, 如尺、天平、块规、卡钳、量角器等。》志子 《称轻重或量长短、多少的简单器具。》

Từ điển Việt Trung

  • mất cha mất mẹ tiếng Trung là gì?
  • chứng cớ rành rành tiếng Trung là gì?
  • chòng ghẹo tiếng Trung là gì?
  • biên đạo tiếng Trung là gì?
  • cả quyết tiếng Trung là gì?
  • thuốc nhỏ mắt tiếng Trung là gì?
  • cản điện tiếng Trung là gì?
  • chế độ quan liêu tiếng Trung là gì?
  • trưởng tiếng Trung là gì?
  • rõ nét tiếng Trung là gì?
  • tứ cố vô thân tiếng Trung là gì?
  • cồn cát tiếng Trung là gì?
  • nghi trận tiếng Trung là gì?
  • tân dân chủ tiếng Trung là gì?
  • bảng kẹp tạm bìa cứng tiếng Trung là gì?
  • quan điểm cơ bản tiếng Trung là gì?
  • toàn thân tiếng Trung là gì?
  • lạ nhường tiếng Trung là gì?
  • mống tiếng Trung là gì?
  • tôi muốn đi chơi tiếng Trung là gì?
  • dựa vào nhau tiếng Trung là gì?
  • bổ sung vào kho tiếng Trung là gì?
  • vồ trượt tiếng Trung là gì?
  • Belgrade tiếng Trung là gì?
  • hơn người tiếng Trung là gì?
  • chất tiếng Trung là gì?
  • họ Bưu tiếng Trung là gì?
  • kính gửi lại tiếng Trung là gì?
  • la răng tiếng Trung là gì?
  • kiểm tra toàn bộ tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Dụng Cụ đo Lường Tiếng Trung