칼: dao. 가위: kéo. 밥 주발: bát. 접시: đĩa. 젓가락: đũa. 숟가락: thìa. 냄비: nồi. 프라이팬: chảo.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (10) 23 thg 10, 2020 · 냅킨 (Naep-kin): Khăn ăn · 도자기 (Do-ja-ki): Đồ sứ · 도자기 찬장 (Do-ja-ki chan-jang): Tủ đựng đồ sứ · 맥주 (Make-ju): Bia · 물유리 (Mul-yu-ri): Ly ... Từ vựng tiếng Hàn về nhà cửa · Từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn về Đồ Vật trong Gia Đình · 그네: đu · 요람: cái nôi · 인형: búp bê · 워커: xe tập đi · 딸랑이: lục lạc · 고무 젖꼭지: mún vú cao su · 젖꼭지: núm vú ...
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2015 · Trang chủ » Tin tức » Khóa Học Trung Cấp 1 » Từ Vựng · 1 : 세탁기:—– ▷ Máy giặt · 2 : 회전식 건조기:—– ▷máy sấy quần áo · 3 : 청소기:—– ▷máy hút ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ DỤNG CỤ GIA ĐÌNH · 1 세탁기 máy giặt · 2 회전식 건조기 máy sấy quần áo · 3 청소기 máy hút bụi · 4 냉장고 tủ lạnh · 5 에어컨 máy điều hòa · 6 핸드 ...
Xem chi tiết »
Các từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ thường dùng trong gia đình ; 걸레 (N), Giẻ lau ; 마른 걸레로 유리를 닦읍니다, Lau sạch tấm kính bằng mảnh vải khô ; 전기차단기 (N) ...
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2019 · Từ vựng tiếng Hàn về những vật dụng trong gia đình ; 거실: Phòng khách; 안락의자: Ghế sôfa; 책상: Bàn ; 침실: Phòng ngủ; 침대: Giường ngủ; 침대 ...
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2019 · 세탁기: máy giặt · 회전식 건조기: máy sấy quần áo · 청소기: máy hút bụi · 냉장고: tủ lạnh · 에어컨: máy lạnh · 핸드 믹서,믹서: máy say sinh tố ...
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2019 · Từ vựng tiếng Hàn Quốc theo chủ đề vật dụng gia đình phần 2 · 73 : 숟가락:—– muỗng · 74 : 스프용의 큰스푼:—– muỗng canh · 76 : 국자:—– vá múc canh ...
Xem chi tiết »
Trên đây, Thanh Giang đã thống kê lại khá chi tiết và đầy đủ các đồ vật sử dụng trong gia đình bằng tiếng Hàn. Mong rằng các bạn đã bổ sung vào danh sách từ ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Hàn. Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Giỏ rác đựng giấy, Cái chăn, Gối, Vải lót đệm, Vỏ gối, Tấm trải giường, Móc treo quần áo, bức tranh, ...
Xem chi tiết »
23 thg 10, 2020 · 냅킨 (Naep-kin): Khăn ăn · 도자기 (Do-ja-ki): Đồ sứ · 도자기 찬장 (Do-ja-ki chan-jang): Tủ đựng đồ sứ · 맥주 (Make-ju): Bia · 물유리 (Mul-yu-ri): Ly ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn Quốc về chủ đề vật dụng gia đình · >>> Xem thêm: http://tienghan.info/details/meo-luyen-nghe-tieng-han-hay.html · Từ vựng tiếng Hàn Quốc về chủ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Dụng Cụ Gia đình Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề dụng cụ gia đình tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu