Tổng hợp 88 từ vựng tiếng Nhật về nhà bếp thông dụng nhất. Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ nấu ăn. ボウル、鉢、どんぶり: Bát. コップ: Chén. はし(箸): Đũa. ... れいぞうこ(冷蔵庫): Tủ lạnh. レンジ: Lò vi sóng. オーブン: Lò nướng. クッカー: Nồi cơm điện. ... しお(塩): Muối. さとう(砂糖): Đường. こしょう (胡椒): Hạt tiêu. ... 調理する(ちょうりする): Nấu ăn. 料理を作る(りょうりをつくる): Nấu ăn. 米を炊く(こめをたく): Nấu cơm.
Xem chi tiết »
10 thg 9, 2018 · Từ vựng về dụng cụ nhà bếp trong tiếng Nhật ; 8. 電気レンジ (denki renji ). bếp điện/ electric stove ; 9. 蛇口 (jaguchi). vòi nước/ faucet ; 10.
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2017 · 60 từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong nhà bếp · 1. 鍋:なべ: xoong · 2. フライパン: chảo · 3. 炊飯土鍋 (すいはんどなべ):niêu đất · 4. 玉子焼き器 ( ...
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2020 · Từ vựng nhà bếp tiếng Nhật : · オーブン (o-bun) / 天火 (tenpi):lò nướng. · 蛇口 (jaguchi) : vòi nước · フライパン (furaipan) : chảo rán. Từ vựng nhà bếp tiếng Nhật · Một số từ vựng trong bếp khác
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật :: Thiết bị và dụng cụ nhà bếp ; Tủ lạnh 冷蔵庫 (reizōko) ; Bếp lò コンロ (konro) ; Lò nướng オーブン (ōbun) ; Lò vi sóng 電子レンジ (denshi ...
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2021 · Từ vựng chủ đề về đồ dùng dụng cụ nhà bếp. STT, Kanji, Hiragana, Nghĩa. 1, コップ ...
Xem chi tiết »
1. キッチン, 台所 (キッチン、だいどころ) (kicchin, daidokoro): Nhà bếp · 2. 冷蔵庫 (れいぞうこ) (reizouko): Tủ lạnh · 3. コンロ (konro): Bếp lò di động · 4. · 5. · 6 ...
Xem chi tiết »
Hi vọng rằng bài viết ngày ngày hôm nay của TT tiếng Nhật SOFL sẽ giúp những bạn trau dồi thêm vốn từ vựng tiếng Nhật thông dụng vào cuốn cẩm nang học của mình ...
Xem chi tiết »
đũa, お箸, ohashi ; đồ khui hộp, 缶切り, kankiri ; cái thìa, へら, cây thường xuân ; lò, オーブン, oobun ; lò, 天火, tenpi.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (107) TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ NẤU ĂN – NHÀ BẾP. 1. Thiết bị nhà bếp. STT, Từ Vựng, Kanji, Nghĩa. 1, れいとうこ ...
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2018 · Hãy cùng Nhật ngữ Sanko học một vài từ vựng về các dụng cụ bếp bằng tiếng Nhật nhé! (•̀ᴗ•́)൬༉
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề dụng cụ nhà bếp. by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-13 12:05:08. Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-dung-. Nhà bếp trong tiếng Nhật là ...
Xem chi tiết »
12 thg 10, 2018 · Trọn bộ từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ nhà bếp được Thanh Giang chia sẻ cụ thể và chi tiết từ cách phát âm đến nghĩa của từng từ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Dụng Cụ Nhà Bếp Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề dụng cụ nhà bếp tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu