14 thg 10, 2020 · Với những ai đang làm việc về ngành Nông nghiệp ở Nhật Bản thì cần phải biết các từ vựng về các dụng cụ trong Nông nghiệp. Cùng chia sẻ với các ...
Xem chi tiết »
Engei (園芸): Làm vườn; Engei nōgyō (園芸農業): Nông nghiệp làm vườn; Engei-gaku (園芸学): Trồng trọt; Engei yōgu (園芸用具): Công cụ làm vườn; Niwashi.
Xem chi tiết »
Từ vựng chuyên ngành nông nghiệp tiếng Nhật ; 若芽, わかめ, Chồi non ; 新芽, しんめ, Chồi mới ; 根, ね, Rễ ; 挿し木, さしき, Cây ghép ; 株, かぶ, Gốc cây.
Xem chi tiết »
Hôm nay SOFL sẽ giới thiệu tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến ngành nông nghiệp hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn, đặc biệt cho những bạn đang có ...
Xem chi tiết »
26 thg 4, 2020 · Từ vựng tiếng Nhật ngành nông nghiệp, Tu vung tieng Nhat nganh nong nghiep. ... Từ vựng dụng cụ nông nghiệp tiếng Nhật.
Xem chi tiết »
Esuhai - KaizenYoshidaSchool giới thiệu đến các bạn một số từ tiếng Nhật chỉ dụng cụ làm việc. Phần 1 sẽ gồm 12 từ. Mời các bạn cùng theo dõi nhé!
Xem chi tiết »
Đơn hàng nông nghiệp Nhật Bản luôn thu hút nhiều lao động Việt Nam làm việc mỗi năm. Sẽ rất khó khăn nếu vốn từ vựng tiếng Nhật ngành nông nghiệp hạn.
Xem chi tiết »
máy móc và thiết bị nông nghiệp trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng máy móc và thiết bị ...
Xem chi tiết »
15 thg 12, 2017 · Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật quan trọng cho thực tập sinh, du học sinh đang học tập và làm việc chuyên ngành nông ...
Xem chi tiết »
くさかき: Dụng cụ sới cỏ |レーキ: cái cào ... かん水装置: Thiết bị thủy lợi ... 農業機械: Máy nông nghiệp.
Xem chi tiết »
しょくぶつさいしゅう 植物採集 Sưu tầm mẫu thực vật. しょくぶつせいゆ 植物性油 Dược phẩm có nguồn gốc thực vật. しょくぶつひょうほん 植物標本 Tiêu bản thực ...
Xem chi tiết »
8 くさかき Dụng cụ sới cỏ. 9 レーキ cái cào 10 かま cái liềm 11 シャベル/スコップ sẻng 12 いしょくゴテ sẻng nhỏ
Xem chi tiết »
Tiếng Nhật thực hành - Phạm Hưng Long ... Nông Nghiệp. Thành viên trong gia đình Nhà Chủ ... Dụng cụ học tập, văn phòng phẩm. Dụng cụ học tập.
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT NGÀNH NÔNG NGHIỆP. 1. Từ vựng dụng cụ nông nghiệp tiếng nhật. のうぎょう:Nông nghiệp のうか:Nông dân わら:Rơm rạ なや:Lán, sạp
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dụng Cụ Nông Nghiệp Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề dụng cụ nông nghiệp tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu