Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Nhà Bếp - Tài Liệu IELTS www.tailieuielts.com › Từ Vựng
Xem chi tiết »
Kitchen scales. → Cân thực phẩm ; Broiler/ Grill. → Vỉ sắt nướng thịt ; Pot holder. → Miếng lót nồi ; Oven cloth. → Khăn ... ▻ Từ vựng về thiết bị nhà bếp · ▻ Từ vựng về dụng cụ nhà bếp
Xem chi tiết »
Dụng cụ nhà bếp. Apron – Tạp dề; Kitchen scales – Cân thực phẩm; Pot holder – Miếng lót nồi; Broiler – Vỉ sắt để nướng ... Thiết bị nhà bếp · Dụng cụ nhà bếp · Dụng cụ ăn uống · Trạng thái món ăn
Xem chi tiết »
microwave. /ˈmaɪkrəʊweɪv/. lò vi sóng · blender. /ˈblendər/. máy xay thức ăn · corkscrew. /ˈkɔːkskruː/. cái mở nút chai rượu · tin opener. /tɪn ˈoʊpənər/. dụng cụ ...
Xem chi tiết »
Apron: Tạp dề · Bottle opener: Cái mở chai bia · Bowl: Bát · Broiler: Vỉ sắt để nướng thịt · Burner: Bật lửa · Carving knife: Dao thái thịt · Chopping board: Thớt ...
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2020 · 100 Từ vựng chủ đề dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh cực đầy đủ. 1. Induction Hob: Bếp từ 2. Colander: Cái chao 3. Cutting Board: Cái thớt.
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2021 · 1. dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.əʳ/ – máy rửa bát · 2. dish drainer /dɪʃ ˈdreɪn.əʳ/ – rá đựng bát · 3. steamer /ˈstiː.məʳ/ – rá để hấp · 4. can opener /kæn ...
Xem chi tiết »
Thiết bị phòng bếp ; fridge (viết tắt của refrigerator), tủ lạnh ; coffee pot, bình pha cà phê ; cooker, bếp nấu ; dishwasher, máy rửa bát ; freezer, tủ đá.
Xem chi tiết »
38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Dụng Và Dụng Cụ Nhà Bếp ... washing-up liquid /ˌwɑːʃɪŋˈʌp lɪkwɪd/: Nước rửa chén ... sponge /spʌndʒ/: miếng mút rửa chén.
Xem chi tiết »
1. dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.əʳ/ - máy rửa bát · 2. dish drainer /dɪʃ ˈdreɪn.əʳ/ - rá đựng bát · 3. steamer /ˈstiː.məʳ/ - rá để hấp · 4. can opener /kæn ˈəʊ.pən.əʳ/ - ... Bị thiếu: cụ | Phải bao gồm: cụ
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2018 · Coffee maker, /ˈkɒfi ˈmeɪkə/, Máy pha cafe ; Sink, /siηk/, Bồn rửa ; Broiler, /'brɔilə/, Vỉ sắt để nướng thịt ; Oven gloves, /ˈʌvn glʌvz/, Găng tay ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2021 · Garlic press: Máy xay tỏi · Coffee maker: Máy pha cafe · Coffee grinder: Máy nghiền cafe · Sink: Bồn rửa · Cabinet: Tủ · Citrus Juicer: Máy vắt cam ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (2) cling film, /ˈklɪŋ fɪlm/, màng bọc thức ăn ; plug, /plʌɡ/, phích cắm điện ; tea towel, /ˈtiː ˌtaʊəl/ ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp · Rice cooker – /raɪs ˈkʊkə/ – Nồi cơm điện · Microwave – /'maikrəweiv/ – Lò vi sóng · Oven – /'ʌvn/ – Lò nướng · Refrigerator/ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dụng Cụ Rửa Chén Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dụng cụ rửa chén tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu