Dụng Cụ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:dụng cụ IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zṵʔŋ˨˩ kṵʔ˨˩ | jṵŋ˨˨ kṵ˨˨ | juŋ˨˩˨ ku˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟuŋ˨˨ ku˨˨ | ɟṵŋ˨˨ kṵ˨˨ | ||
Từ nguyên
Cụ: đồ đạcDanh từ
dụng cụ
- Đồ dùng để làm việc. Súng đạn, thuốc men, dụng cụ, lương thực là máu mủ của đồng bào (Hồ Chí Minh)
Dịch
- Tiếng Anh: tool
- Tiếng Thái: เครื่องมือ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dụng cụ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Dụng Cụ
-
Dụng Cụ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dụng Cụ - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
Dụng Cụ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dụng Cụ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Dụng Cụ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
"Dụng Cụ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dụng Cụ đo" - Là Gì?
-
Gốc Và Nghĩa Của Các Từ Khoa Học, Công Nghệ Và Kỹ Thuật - VNU
-
Từ Dụng Cụ đốt Nóng Bằng điện Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Quy định Về Giải Thích Từ Ngữ Của Nghị định Số 34/2016/NĐ-CP Quy ...
-
Cách Sử Dụng Từ điển Tiếng Anh Học Thuật - British Council
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support