đứng đắn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- đứng đắn
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đứng đắn tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đứng đắn trong tiếng Trung và cách phát âm đứng đắn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đứng đắn tiếng Trung nghĩa là gì.
đứng đắn (phát âm có thể chưa chuẩn)
诚挚 《诚恳真挚。》大方 《(言谈、举止 (phát âm có thể chưa chuẩn) 诚挚 《诚恳真挚。》大方 《(言谈、举止)自然; 不拘束。》方; 方正 《正直。》tư cách đứng đắn品行方正。正当 《(人品)端正。》端方; 周正; 正; 正派 《(品行、作风)规矩, 严肃, 光明。》người đứng đắn正派人。tác phong đứng đắn. 作风正派。正经八百 《正经的; 严肃而认真的。"百"也作摆。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ đứng đắn hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bản in tiếng Trung là gì?
- quả táo chua tiếng Trung là gì?
- mắt xếch tiếng Trung là gì?
- tế lễ tiếng Trung là gì?
- mì canh tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đứng đắn trong tiếng Trung
诚挚 《诚恳真挚。》大方 《(言谈、举止)自然; 不拘束。》方; 方正 《正直。》tư cách đứng đắn品行方正。正当 《(人品)端正。》端方; 周正; 正; 正派 《(品行、作风)规矩, 严肃, 光明。》người đứng đắn正派人。tác phong đứng đắn. 作风正派。正经八百 《正经的; 严肃而认真的。"百"也作摆。》
Đây là cách dùng đứng đắn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đứng đắn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 诚挚 《诚恳真挚。》大方 《(言谈、举止)自然; 不拘束。》方; 方正 《正直。》tư cách đứng đắn品行方正。正当 《(人品)端正。》端方; 周正; 正; 正派 《(品行、作风)规矩, 严肃, 光明。》người đứng đắn正派人。tác phong đứng đắn. 作风正派。正经八百 《正经的; 严肃而认真的。 百 也作摆。》Từ điển Việt Trung
- đỉnh cao nhất tiếng Trung là gì?
- hùng hổ hăm doạ tiếng Trung là gì?
- kết thúc buổi lễ tiếng Trung là gì?
- tay nắm cửa khóa cửa tay nắm tròn tiếng Trung là gì?
- sửa tội tiếng Trung là gì?
- bao hơi tiếng Trung là gì?
- trĩ đỏ tiếng Trung là gì?
- Bái hoả giáo tiếng Trung là gì?
- quán xá tiếng Trung là gì?
- họ Hoà tiếng Trung là gì?
- tam quân tiếng Trung là gì?
- mắt trần tiếng Trung là gì?
- nhảy lấy đà tiếng Trung là gì?
- quái gở tiếng Trung là gì?
- tán phục tiếng Trung là gì?
- khoáng đãng tiếng Trung là gì?
- không hẹn mà gặp tiếng Trung là gì?
- hoá tục tiếng Trung là gì?
- máy cắt chè tiếng Trung là gì?
- năm đó tiếng Trung là gì?
- ố kỵ tiếng Trung là gì?
- nhậu say tiếng Trung là gì?
- tắm nắng tiếng Trung là gì?
- phút đâu tiếng Trung là gì?
- tiến mạnh tiếng Trung là gì?
- màu hồng tiếng Trung là gì?
- thắp thỏm tiếng Trung là gì?
- Poland tiếng Trung là gì?
- chắp tay thi lễ tiếng Trung là gì?
- đốt quách cho rồi tiếng Trung là gì?
Từ khóa » đứng đắn Tiếng Trung Là Gì
-
Việc đứng đắn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Trung "đứng đắn" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '歪' Trong Từ điển Từ điển Trung - Việt
-
MỘT SỐ CỤM THÀNH NGỮ... - NP Books - Sách Học Tiếng Trung
-
Học Những Từ Tiếng Trung Hàng Ngày Vẫn Hay Gặp Nhất
-
Ý Nghĩa Của Indecent Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Indecency Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ đứng đắn Là Gì
-
'đứng đắn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Dịch Từ QT - Thành Ngữ Tiếng Hán - Page 9 - Wattpad
-
Cẩm Nang Tự Học Tiếng Trung Quốc Hiệu Quả Từ A – Z
-
ĐỨNG ĐẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển