Dung Dịch đệm Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Phép dịch "dung dịch đệm" thành Tiếng Anh

buffer solution, buffer solution là các bản dịch hàng đầu của "dung dịch đệm" thành Tiếng Anh.

dung dịch đệm + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • buffer solution

    noun wiki
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " dung dịch đệm " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Dung dịch đệm + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • buffer solution

    noun

    aqueous solution consisting of a mixture of a weak acid and its conjugate base, which resists pH change when a strong acid or base is added

    wikidata

Từ khóa » Dung Dịch đệm Tiếng Anh Là Gì