Dửng Dưng - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dửng dưng" thành Tiếng Anh

indifferent, indifference, impassive là các bản dịch hàng đầu của "dửng dưng" thành Tiếng Anh.

dửng dưng + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • indifferent

    adjective

    Người nhẫn tâm thích thấy người khác bị đau khổ hoặc dửng dưng trước khó khăn của họ.

    A cruel person is one who enjoys seeing others suffer or who is indifferent to their distress.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • indifference

    noun

    Người nhẫn tâm thích thấy người khác bị đau khổ hoặc dửng dưng trước khó khăn của họ.

    A cruel person is one who enjoys seeing others suffer or who is indifferent to their distress.

    GlosbeResearch
  • impassive

    adjective GlosbeMT_RnD
  • stolid

    adjective Glosbe-Trav-CDMultilang
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " dửng dưng " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "dửng dưng" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • sự dửng dưng indifference · stolidity
  • tính dửng dưng bloody-mindedness
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "dửng dưng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Từ Dửng Dưng Là Gì