ĐÚNG HAY SAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐÚNG HAY SAI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sđúng hay sairight or wrongđúng hay saitốt hay xấutrue or falseđúng hay saithật hay giảtrue hoặc falsethực hay giảthực sự hay giả dốirightly or wronglyđúng hay saicorrect or incorrectđúng hay saiđúng hoặc không chính xácchính xác hoặc không chính xáccorrect or wrongđúng hay saichính xác hoặc sairights or wrongsđúng hay saitốt hay xấu

Ví dụ về việc sử dụng Đúng hay sai trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có lẽ đó là đúng hay sai.Maybe it is correct or wrong.Đúng hay Sai lúc này?Is it right or wrong at this moment?Cô nghĩ là đúng hay sai=?Do you think that's fair or right?Giải đúng hay sai dễ bị cười?The right or wrong way to smile?Để xem tôi nói đúng hay sai nhá….Let's see if we were right or wrong….Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđiều saichẩn đoán saisai lầm rất lớn cấu hình saingài saiBất kể đúng hay sai ta cũng sẽ cho nàng.Whether it's right or wrong, I will leave up to you.Chẳng rõ nói thế đúng hay sai nữa.: D.I don't know it right or wrong.: D.Không có đúng hay sai tuyệt đối với nghệ thuật.There is nothing correct or incorrect with art.Lagivado- Em yêu anh là đúng hay sai.Coz I love you whether it's wrong or right.Và dù nó đúng hay sai, thì có gì khác biệt?Whether I was right or wrong, what's the difference?Hiếm khi có chuyện đúng hay sai ở đây.We're rarely dealing with right or wrong here.Có nghĩa là nhữngsinh vật này có thể đi đúng hay sai.That means creatures can go wrong or right.Hãy đánh dấu Đúng hay Sai cho mỗi câu sau.Put TRUE or FALSE next to each point.Ăn trái cây sau bữa ăn đúng hay sai?Next articleEating Fruits after Meals- Right OR Wrong?Đúng hay sai, thành công hay thất bại.Correct or incorrect, success or failure.Không có khái niệm đúng hay sai cho hai chủ đề này.There is no wrong or right way to feel about these topics.Dù đúng hay sai, đó cũng là lựa chọn của bạn.Whether it is right or wrong, it is your choice.Nó mách bảo rằng bạn đúng hay sai trong quyết định của mình.They tell you what's right or wrong in their opinion.Đúng hay sai nó chưa phải là vấn đề quan trọng trong lúc này.Fair or unfair, he's a major issue right now.Tôi không biết mình đã đúng hay sai trong những năm vừa qua.I didn't know if it was right or wrong for a few years.Sự phối hợpđược dựng với sự lặp lại, dù nó đúng hay sai.Coordination is built on repetitions whether correct or incorrect.Không có đúng hay sai khi nói về chuyện yêu.I think there is no good or wrong when talking about suicide.Không có gì ở đó để minhhọa rõ ràng cái nào là đúng hay sai.There is nothing there to clearly illustrate that's wrong or right.Phải hay trái, đúng hay sai, Ngài vẫn ở đó cho bạn.Right or left, wrong or right, He is for you.Sự phối hợpđược dựng với sự lặp lại, dù nó đúng hay sai.Coordination is built with repetition regardless if done correct or incorrect.Sau đó kiểm tra cho một đúng hay sai trong lần thứ hai đoạn mã.Then check for a true or false in the second code snippet.Lựa chọn đúng hay sai có thể đưa bạn đến thành cônghay thất bại.Choosing the right or wrong can lead you to success or failure.Một giá trị chỉ có đúng hay sai thì được gọi là boolean.A true or false value is called a boolean in programming.Không có câu trả lời đúng hay sai cho những câu hỏi trên.There are no correct or wrong answers to the questions raised above.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0347

Xem thêm

đúng hay sai , tôiright or wrong , iđúng hay sai làright or wrong isđúng hay sai , tốt hay xấuright or wrong , good or badđúng hay sai , nhưngright or wrong , butđúng hay sai , nóright or wrong , it

Từng chữ dịch

đúngdanh từrightđúngtính từtruecorrectđúngtrạng từproperlyyeshaytính từgoodgreatnicehaygiới từwhetherhayngười xác địnhneithersaidanh từsaierrorsaitính từwrongfalseincorrect S

Từ đồng nghĩa của Đúng hay sai

thật hay giả true hoặc false đúng hay khôngđúng hệ thống

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đúng hay sai English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dù đúng Hay Sai Tiếng Anh