ĐỪNG LA HÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐỪNG LA HÉT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đừng la hét
don't yell atdon't shout
không la hétđừng hétdon't scream
{-}
Phong cách/chủ đề:
Don't scream at them.Andr… Anh kia, đừng la hét.
Andr- no yelling.Đừng la hét cưng.”.
Please don't scream, baby.".Nên hãy ngủ đi và đừng la hét nữa.
So get some more sleep, and no more of your bleeding shouting.Đừng la hét nữa, được chứ?
Don not scream, okay?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtiếng hétSử dụng với trạng từhét lên hét to hét lớn Sử dụng với động từbắt đầu la héthét toáng lên Nhiều bố mẹ sa đà vào những bài khiển trách dài dòng như“ Đừng la hét nữa!
Too many parents launch into long-winded sermons like,"Stop that yelling!Đừng la hét với người phục vụ.
Don't yell at service people.Dù bạn có giận bé đến mức nào, cố đừng la hét, đánh đòn hoặc xỉ vả rằng bé không tốt.
No matter how angry you are, try not to yell, hit, or tell your child she's bad.Đừng la hét, tôi sẽ làm nhẹ nhàng.
Don't scream, pretty. I will eject easily.Nếu nó muốn lẹo, em hãy để nó lẹo,đừng chống cự, đừng la hét, hãy làm bất kỳ chuyện gì nó bảo.
If he wants s*x, don't resist, don't complain, do whatever he tells you.Đừng la hét, đừng co giật.
Do not shout, do not twitch.Nếu bạn nhìn thấy một con cá sấu trong khi bơi,đừng bắn nước tung tóe và đừng la hét- sẽ chỉ thu hút sự chú ý của nó thôi.
If you see a crocodile while swimming,don't make splashes and don't shout- it will attract his attention.Đừng la hét với tôi, tôi đang chơi gôn với anh mà.
Don't yell at me. I'm just here playing with you--.Quý ông này luôn nói đi nói lại một cách nhẹ nhàng:" Đừng bị kích động, Albert; đừng kêu thất thanh,Albert; đừng la hét, Albert; hãy bình tĩnh, Albert.".
The gentleman kept repeading softly,"Don't get excited, Albert; don't scream Albert;dont't yell, Albert; keep calm, Albert.".Đừng la hét, ném đồ, chửi rủa, hoặc trở nên bạo lực.
Don't shout, throw things, curse, or become violent.Đừng la hét với Peanut vì nó tìm được cái bánh mà anh giấu.
Don't yell at Peanut because he found your Twinkie stash.Đừng la hét với bạn đời của bạn hoặc làm nhục họ ở nơi công cộng hoặc khi ai đó ở bên cạnh.
Don't yell at your partner or humiliate them in public or when someone else is around.Đừng la hét, huơ cánh tay hay đập nát chúng- Điều này chỉ kích động chúng và làm cho chúng hung hăng hơn.
Do not scream, flap your arms or swat them- This will just agitate them and make them more aggressive.Đừng có la hét. Oxy có hạn thôi đấy.
Don't scream, you have a limited amount of oxygen.Đừng bao giờ ngừng la hét, chơi đùa và nở nụ cười, đó là một phần của thời thơ ấu sẽ luôn đi cùng bạn đến hết cuộc đời.
Never stop screaming, playing and laughing, its part of our childhood wich will always be with us.Nếu cô ấy đồng ý là bạn gái của bạn,hãy bày tỏ sự vui vẻ làm bạn nhưng đừng điên cuồng và la hét hay nhảy múa.
If she agrees to be your girlfriend,express how happy that makes you but do not get wild and shout or dance about.Nếu bạn la hét với trẻ mà lại bảo trẻ đừng bao giờ la hét, đá vào tường khi tức giận hay nói xấu hàng xóm thì trẻ sẽ nghĩ là các hành vi đó là chấp nhận được.[ 9].
If you yell at your child and then tell her never to yell, kick the wall when you're angry, or make mean comments about your neighbors, your child will think that this behavior is okay.[8].Đừng bắt đầu la hét trở lại với nàng.
Try not to scream back at her.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 23, Thời gian: 0.0274 ![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
đừng la hét English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đừng la hét trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đừngtrạng từnotnevern'tladanh từlaluomulesdollarslađộng từyellhétdanh từscreamshouthétđộng từyellshoutedyelledTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Hét To Tiếng Anh Là Gì
-
→ Hét To, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
LA HÉT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LA HÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
La Hét Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hét Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'hét' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "la Hét" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Yelling | Vietnamese Translation
-
Ý Nghĩa Của Shout Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"la Hét" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
La Hét Tiếng Anh Là Gì
-
Scream Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hét Càng To, Học Tiếng Anh Càng Giỏi - Tiền Phong