ĐỪNG LỪA DỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
ĐỪNG LỪA DỐI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đừng lừa dối
do not deceive
đừng lừa dốiđừng lừa gạtkhông lừa dốikhông đánh lừachớ dốikhông lừa gạtdon't lie
đừng nói dốikhông nói dốikhông nằmchớ nói dốiđừng nằmkhông dối tráđừng lừa dốikhông dối lừađừng có nói láodon't cheat
đừng lừa dốikhông gian lậnkhông ăn giankhông lừa dốidon't fool
không đánh lừadon't deceive
đừng lừa dốiđừng lừa gạtkhông lừa dốikhông đánh lừachớ dốikhông lừa gạtdo not cheat
đừng lừa dốikhông gian lậnkhông ăn giankhông lừa dốido not lie
đừng nói dốikhông nói dốikhông nằmchớ nói dốiđừng nằmkhông dối tráđừng lừa dốikhông dối lừađừng có nói láodon't delude
{-}
Phong cách/chủ đề:
Don't fool yourself.Karaoke| Đừng Lừa Dối.
Karataka was not fooled.Đừng lừa dối mình Pia.
Don't fool yourself, pia.Chị em đừng lừa dối nhau”.
Do not deceive one another.".Đừng lừa dối khách hàng.
Do not cheat customers.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtrẻ con nói dốitổng thống nói dốiSử dụng với trạng từđừng dốiSử dụng với động từbị lừa dốibắt đầu nói dốibị nói dốingừng nói dốiBắt em suy nghĩ, nhưng đừng lừa dối em.
Make me think, but don't deceive me.Đừng lừa dối anh được chứ?
Don't lie to me, okay?Cháu hãy nghe theo tiếng nói của lương tâm mình, đừng lừa dối ai; và trên hết, cháu hãy cầu nguyện Thiên Chúa vì mọi sự từ Ngài mà có.
Live by your conscience, do not cheat anyone, and above all else pray to God, for everything comes from Him.Đừng lừa dối anh lần nữa.
Don't lie to me anymore.Cố gắng rất tốt với bản thân, nhưnghãy nhận biết khi bạn chưa đạt được yêu cầu và đừng lừa dối bản thân về mặt này.
Try to be very kind with yourself,but recognize if you are falling short of the requirements and do not deceive yourself in this regard.( Đừng Lừa Dối Nhau).
Do not deceive one another.".Alex, đừng lừa dối bản thân nữa.
Alex, don't lie to yourself.Đừng lừa dối đối tác của bạn.
Do not deceive your partner.Xin đừng lừa dối tại sòng bạc!
Please do not cheat at the casinos!Đừng lừa dối sinh viên nữa.
Don't cheat the students again.Đừng lừa dối bản thân hôm nay.
Do not deceive yourself today.Đừng lừa dối ý chí tự do của anh.
Don't deceive your free will at all.Đừng lừa dối những người tin tưởng bạn.
Don't lie to people who trust you.Đừng lừa dối những người tin tưởng bạn.
Don't cheat someone who trusts you.Đừng lừa dối ai, kể cả chính mình.
Don't lie to anyone, including yourself.Đừng lừa dối những người tin tưởng bạn.
Don't betray people who believe in you.Đừng lừa dối những người tin tưởng bạn.
Don't deceive the people who believe in you.Đừng lừa dối chính bạn ngay cả sau khi được cứu.
Do not deceive yourself even after being saved.Đừng lừa dối nàng, nhất là trong những việc quan trọng.
Try not to lie to her, especially about big things.Đừng lừa dối nhau với những lời chúc tụng khi sự chết gần kề.
Do not deceive each other with compliments when the time of death is near.Đừng lừa dối bản thân về những điều mình thực sự cần phải thay đổi.
Do not lie to yourself about the changes you need to make in your life.Đừng lừa dối nhau bằng những lời khen ngợi khi thời điểm của cái chết đã gần kề.
Do not deceive each other with compliments when the time of death is near.Đừng lừa dối ai đã tin bạn, và đừng tin những kẻ đã dối trá với bạn!
Don't lie to people that trust you, and don't trust people that lie to you!Đừng lừa dối bản thân khi nghĩ rằng họ bị thu hút đến thánh linh của bạn bởi vì bản thân họ thiếu những thứ như vậy.
Do not deceive yourself in thinking that they are drawn to your spirituality because they lack such things themselves.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0383 ![]()
![]()
đừng lựa chọnđừng mang

Tiếng việt-Tiếng anh
đừng lừa dối English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đừng lừa dối trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đừng để bị lừa dốido not be deceiveddon't be fooleddon't be deceiveddo not be misledTừng chữ dịch
đừngtrạng từnotnevern'tlừadanh từassdonkeyslừađộng từfooledtrickedcheateddốidanh từliefalsehoodliarsdốitính từfalsedốiđộng từliesTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Không Lừa Dối Trong Tiếng Anh
-
KHÔNG LỪA DỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lừa Dối Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
LỪA DỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Những Cách Nói Về Sự Lừa Dối Trong Tiếng Anh (phần 2) - Vietnamnet
-
Những Cách Nói Về Sự Lừa Dối Trong Tiếng Anh (phần 3) - VietNamNet
-
Những Cách Nói Về Sự Lừa Dối Trong Tiếng Anh (phần 3)
-
Tất Cả Chỉ Là Lừa Dối Tiếng Anh - Mới Cập Nhập - Update Thôi
-
Những Câu Châm Ngôn Về Lời Nói Dối Bằng Tiếng Anh ấn Tượng - Aroma
-
Lừa Dối Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Lừa Đảo Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
'lừa Dối' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Lừa Dối Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Danh Ngôn Và Thành Ngữ Tiếng Anh Về Nói Dối | Edu2Review
-
Những Cách Nói Về Sự Lừa Dối Trong Tiếng Anh (phần 1)