ĐỪNG NHÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐỪNG NHÉT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sđừng nhét
don't put
không đặtđừng đặtkhông đưađừng đưakhông bỏđừng bỏkhông khiếnđừng khiếnđừng đẩykhông thoa
{-}
Phong cách/chủ đề:
Don't put it back in!Với lúc rửa chén bát xong, thì em đừng nhét cái tô quá to ở bên dưới.
And when you load the dishwasher, you can't put a big, flat bowl on the bottom.Đừng nhét nó vào túi.
Don't put it in your pocket.Chọn bất cứ ngân hàng nào cũng được, miễn là đừng nhét tiền dưới chân giường ngủ của bạn là được.
Choose any bank, just don't try to hide your money under your bed.Xin đừng nhét chữ vào mồm tôi!=.
(Please! don't put words in my head!).Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từSử dụng với trạng từSử dụng với động từbị nhồi nhétĐừng nhét chữ vào mồm tôi, được chứ?
So don't put words in my mouth, OK?Khi cất giữ, đừng nhét chiếc áo khoác của bạn vào một góc tủ của bạn.
When storing, do not just cram your coat into a corner of your wardrobe.Đừng nhét bất cứ thứ gì vào ống tai;
Never insert anything into the ear canal;Duffy nói:“ Đừng nhét nội dung với các từ khóa- nó chỉ là khủng khiếp để đọc.
Duffy says: “Don't stuff content with keywords- it's just awful to read.Đừng nhét bất cứ thứ gì vào ống tai;
Don't insert anything into the ear canal;Nếu trời mưa, đừng nhét ống quần chống nước của bạn vào trong đôi giày nếu không bàn chân của bạn sẽ ướt sũng nước, lạnh cóng và như vậy thì chắc chắn là không vui rồi.
If it's raining, don't tuck your waterproof trousers into your boots or your feet will get soaked and cold and that's no fun.Đừng nhét nó xuống cổ họng của người khác.
Don't ram it down anybody's throat.Đừng nhét nó xuống cổ họng của người khác.
Just don't shove it down anyone's throat.Đừng nhét quá nhiều thứ vào một ổ điện.
Don't plug too many items into an electrical socket.Đừng nhét nhiều loại thuốc vào chung một hộp.
Do not put different medications into one bottle.Đừng nhét chúng vào sữa hoặc một số đồ uống khác- nó sẽ gây ra các vấn đề về tiêu hóa.
Do not stuff them with milk or some other drink- it will cause digestive problems.Đừng nhét cơm vào miệng như một người nguyên thủy, nhưng hãy nhấc bát lên gần bạn để tránh cơm rơi vãi xung quanh chỗ ngồi của bạn.
Don't shovel the rice into your mouth like a caveman, but do lift up the bowl near to you to prevent rice drippings from accumulating around your eating area.Tôi thành thật khuyên anh đừng nên nhét chữ vào miệng người khác.
I strongly suggest not putting words in other people's mouth.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 18, Thời gian: 0.0296 ![]()
đừng ngừng lạiđừng nhảy

Tiếng việt-Tiếng anh
đừng nhét English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đừng nhét trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đừngtrạng từnotnevern'tnhétđộng từputsticknhétdanh từstufftuckinsert STừ đồng nghĩa của Đừng nhét
không đặt đừng đặtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nhét Chữ Vào Miệng Người Khác
-
Nhét Chữ Vào Miệng Người Khác (loaded Question)
-
Khi Nhà Báo Nhét Chữ Vào Mồm Người Khác
-
Nhét Chữ Vào Miệng Là Có Thật: Điều Khiển Người Khác Nói Theo ý ...
-
TIẾNG DÂN - NHÉT CHỮ VÀO MIỆNG NGƯỜI KHÁC - Facebook
-
Khi Nhà Báo Nhét Chữ Vào Mồm Người Khác - Infonet
-
Lại Là đám Lều Báo, Cứ Nhét Chữ Vào Mồm Người Khác ...
-
Những Kẻ Chuyên Nhét Chữ Vào Miệng Dân - Loa Phường Blog
-
Nhét Chữ Vào Mồm Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
17. MỘT THỦ THUẬT NGỤY BIỆN NHÉT CHỮ VÀO MIỆNG TINH VI
-
NHÉT CHỮ VÀO MỒM VÀ TRÁCH NHIỆM VỚI DẤU NGOẶC KÉP
-
Truyền Thông Nhét Chữ Vào Mồm Người Khác - YouTube
-
NHÉT VÀO MIỆNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex