DỰNG PHIM In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
vietnameseenglishTranslateEnglish Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 More examples below More examples below More examples below More examples below What is the translation of " DỰNG PHIM " in English? dựng phimmontagemontagedựng phimđoạn phimfilm editingcinematographyđiện ảnhquay phimkỹ xảo điện ảnhquay phim xuất sắccinematographykỹ thuật điện ảnhdựng phimhình ảnhkỹ thuật quay phimđạo diễn hình ảnhmontagesmontagedựng phimđoạn phimmovie creation
Examples of using Dựng phim in a sentence and their translations
{-}Style/topic:- colloquial
- ecclesiastic
- computer
See also
tạo dựng phimcreate montagesdựng phim ảnhphoto montagehình ảnh dựng phima picture montagephoto montagedựng phim của chúng tathe rendering of our filmsbộ phim được dựngfilm was madea movie were madeWord-for-word translation
dựngdựngbuildset upconstructionerectcreatethe buildingerectedcreatedrenderingcreationbuiltbuildingbuildserectingsetting upcreatingrenderedsets uperectsphimfilmmovieseriesdramamoviesfilmsfilmingfilmeddramas SSynonyms for Dựng phim
montagePhrases in alphabetical order
dừng ở tất cả các dừng ở trên dừng ở trước dừng phản hồi dừng phán xét dừng phát khi dừng phát sóng dừng phát triển dừng phân biệt dừng phê duyệt dựng phim dựng phim ảnh dựng phim của chúng ta dừng phỏng vấn dừng phương tiện dừng pit dừng quá cảnh dừng qua đêm dừng quá trình lên men dừng quá trình này dừng quay phim dừng phê duyệtdựng phim ảnhSearch the Vietnamese-English dictionary by letter
ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Top dictionary queriesVietnamese - English
Word index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore wordsExpression index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore expressionsPhrase index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More phrasesEnglish - Vietnamese
Word index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore wordsExpression index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More expressionsPhrase index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More phrases Vietnamese-English dựng phim More examples below More examples belowTừ khóa » Dựng Clip Tiếng Anh Là Gì
-
DỰNG PHIM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chủ đề: Nghề Dựng Phim - Thuật Ngữ Chuyên Ngành
-
Dựng Phim Tiếng Anh Là Gì
-
Dựng Phim Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Video Editor Là Gì Trong Tiếng Anh? Cần Gì để Làm Một Video Editor?
-
Các Thuật Ngữ Thường Dùng Trong điện ảnh - Vituto Media
-
Dựng Phim Tiếng Anh Là Gì ? Các Thuật Ngữ Thường Dùng Trong ...
-
Dựng Video Là Gì - Học Tốt
-
Quay Phim Tiếng Anh Là Gì
-
"Quay Phim" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Dựng Phim Tiếng Anh Là Gì
-
Edit Là Gì? Nghề Editor Là Gì? Các Yêu Cầu Của Nghề Này Như Thế Nào?
-
Các Thuật Ngữ Sử Dụng Trong Truyền Hình