DÙNG RÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

DÙNG RÂY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch dùngusetakespenduserresortrâysievesiftsiftedsievessifting

Ví dụ về việc sử dụng Dùng rây trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Để nguội và dùng rây mịn để lọc.Allow the mixture to cool down and strain using a fine sieve.Cho 400g bột bánh Bèo vào 600 ml nước, khuấy đều, rồi dùng rây lược.Pour a 400g pack of flour used for making"Banh Beo" into 600ml of water, stir steadily, and sift the flour through a sieve.Nếu bạn cẩn thận hơn thì dùng rây để lọc tiếp nước cốt trà xanh thêm lần nữa để đảm bảo cho chất bột thu được sẽ thật mịn.If you are more careful then use a sieve to filter green tea again to ensure the powder is smooth.Sau đó, bạn dùng rây, lọc qua rây và phải vắt cho thật mạnh tay chất bột có trong gạo lứt ra hết.Then you use the sieve, sieve and must squeeze filter through to the real aggressive brown rice powder in the end.Dùng thìa tán nhuyễn khoai qua 1 chiếc rây lưới.Use 1 teaspoon of puree potatoes through a mesh sieve.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từngười dùngdùng thuốc liều dùngcách dùngnơi người dùngdùng aspirin cách người dùngsản phẩm tiêu dùngdùng kháng sinh dùng liều HơnSử dụng với trạng từthường dùngđừng dùngcũng dùngdùng nhiều vẫn dùngdùng quá nhiều dùng lại luôn dùngdùng chung chưa dùngHơnSử dụng với động từbắt đầu dùngdùng thử miễn phí tiếp tục dùngquyết định dùngdùng kết hợp cố gắng dùngkhuyến cáo dùngkhuyến khích dùngthực sự dùngdự định dùngHơnVòng rây rung được trang bị ba lớp sàng lọc dùng để tách tạp chất tạp lớn và tạp chất nhỏ.Vibration sieve trunk is equipped with three sieve layers which used to separate large impurity, and small impurity.Rây cho mịn cacao.Finely sieve the cocoa.Xả mơ trong rây.Drain the apricots in a sieve.Vải rây phần cứng SS316.SS316 Hardware Sieve Cloth.Ống và ống thép rây.Tubes, and oil sieve steel tubes.Kích thước của thanh rây.Size of the sieve bar.Flow qua rung rây.Flow-through vibrating sieve.Rây năng uốn và Boxes.Sieve Bends and Boxes.Rây phân tử cacbon( CMS.Carbon Molecular Sieve(CMS.Rây bột mì vào thố trộn.Sieve the flour into the mixing bowl.Cài đặt và rây nhanh.Fast sieve installation and fastening.G đường bột, rây mịn.G of powdered sugar, sifted.Rây bột mì trước khi đo.Sift flour before measuring.Rây bột qua hỗn hợp này.Sift the flour over this mixture.Đừng dùng lại chiếc rây này để nấu ăn hay làm bánh sau khi hoàn thành bước này.Do not use this strainer for cooking or baking after this project.Nhớ dùng muỗng có rây vớt phần dừa bị bung ra giữa mỗi lần chiên tôm để dầu không bị khét.Be sure to use parts salvaged spoon sifted coconut fallen out between each shrimp fried to not be burning oil.Rây cà phê bằng thép không gỉ.Stainless Steel Coffee Sieve.Có rây rung bên trong máy lột vỏ.There is vibration sieve inside the paddy hulling machine.Rây bột mỳ và baking powder 3 lần.Sift flour, matcha and baking powder three times.Rây bột mì làm bánh với bột ngô.Sieve cake flour and corn starch together.Rây rung vuông có hiệu quả tốt. 2.Square vibrating sieve have good efficiency. 2.Rây rung vuông làm bằng thép không gỉ. 4.Square vibrating sieve made by all stainless steel. 4.Rây bột mì và muối rồi để một bên.Sift together the flour and salt; set aside.Rây bột mì và thêm một nhúm muối.Sift flour add a pinch of salt.Phân tích rây ≤ 30 Ìm đã xác nhận.Sieve analysis≤30 Ìm confirmed.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 536845, Thời gian: 0.3275

Từng chữ dịch

dùngdanh từuseuserresortdùngđộng từtakespendrâydanh từsievesievesrâyđộng từsiftsiftedsifting dùng quạtdùng rất nhiều

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dùng rây English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Rây Tiếng Anh