đừng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Tính từ
    • 1.6 Động từ
      • 1.6.1 Dịch
    • 1.7 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗɨ̤ŋ˨˩ɗɨŋ˧˧ɗɨŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗɨŋ˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 仃: dành, đinh, đứa, đần, rành, đính, đừng, đành, dừng, đình
  • 𠏦: đừng
  • 𣫲: đừng
  • 𠅘: đừng, đình
  • 󰀚: đừng
  • 停: dành, rành, đừng, đành, dừng, đầng, đình

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • đứng
  • đúng
  • dừng
  • dụng
  • dùng
  • đụng
  • dựng
  • dưng
  • dũng
  • đựng

Danh từ

đừng

  1. (Đph) Cái thang. Đặt cái đừng lên tường.

Tính từ

đừng

  1. Trgt. Không nên, chớ. Anh em đừng nghĩ tết tôi nghèo (Trần Tế Xương)

Động từ

đừng

  1. Đừng lại; Thời. Cây muốn lặng, gió chẳng đừng. Việc tuy khó, nhưng chẳng đừng được.
  2. Chẳng làm. Không đừng được sự may mặc cho vợ con (Nguyên Hồng)

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đừng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đừng&oldid=2303823” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục đừng 6 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dđừng