Dũng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zuʔuŋ˧˥ | juŋ˧˩˨ | juŋ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟṵŋ˩˧ | ɟuŋ˧˩ | ɟṵŋ˨˨ | |
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “dũng”- 悀: dõng, dũng
- 慂: dũng
- 惥: dũng
- 勇: dõng, dũng
- 埇: dũng
- 勈: dõng, dũng
- 湧: dũng
- 涌: dũng
- 甬: dõng, dũng
- 俑: thông, dõng, dũng
- 踴: dõng, dũng
- 㦷: dõng, dũng
- 桶: thũng, đồng, dõng, dũng
- 蛹: dõng, dũng
- 踊: dõng, dũng
- 恿: dõng, dũng
- 臾: du, dũng
Phồn thể
- 慂: dũng
- 惥: dũng
- 湧: dũng
- 勇: dũng
- 踊: dũng
- 甬: dũng
- 涌: dũng
- 俑: dũng
- 踴: dũng
- 桶: dũng
- 蛹: dũng
- 恿: dũng
- 臾: du, dũng
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 悀: dũng
- 慂: dũng
- 惥: dũng
- 勇: rụng, giõng, dõng, dũng, xõng
- 埇: thõng, dũng
- 筩: đồng, rỗng, thúng, dũng
- 勈: dõng, dũng
- 湧: dộng, rụng, dũng
- 涌: dũng
- 甬: dõng, dũng
- 俑: thông, dõng, dũng
- 踴: dõng, dũng
- 桶: thông, thòng, thũng, thống, thùng, dũng
- 蛹: thuồng, dõng, dũng, nhộng
- 踊: thõng, giỏng, dõng, dũng
- 𧊊: dộng, dũng, nhộng
- 恿: dõng, dũng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- đứng
- đụng
- dựng
- dưng
- dùng
- đừng
- đúng
- dừng
- dụng
- đựng
Danh từ
dũng
- (Kết hợp hạn chế) . Sức mạnh thể chất và tinh thần trên hẳn mức bình thường, tạo khả năng đương đầu với sức chống đối, với nguy hiểm để làm những việc nên làm. Trí và dũng đi đôi.
Xem thêm
- (Ph.; id.) .Xem dõng1
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dũng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
Từ khóa » Dũng âm Hán Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự DŨNG 勇 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Tra Từ: Dũng - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Dũng - Từ điển Hán Nôm
-
Dũng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Dũng Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Âm Hán Việt: Dũng Âm Pinyin:... - Từ Vựng Tiếng Trung - 中文生词
-
Dũng Mori - TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CÓ ÂM HÁN VIỆT TƯƠNG ...
-
Dũng Cảm - Từ điển Hàn-Việt
-
Đường Sắt Dũng-Thai-Ôn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chuyển Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Nhật CỰC CHUẨN - .vn
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ