손가락 안에 꼽히다[들다]: ĐƯỢC ĐẾM TRÊN ĐẦU NGÓN TAY
Có thể bạn quan tâm
WORDROW | 🗣️ Ví dụ cụ thể:
- Menu
- 🌟 từ điển
- 💕 Start
- 🌾 End
- 🌷 Initial sound
| - Language
- ▹ English
- ▹ 日本語辞典
- ▹ 汉语
- ▹ ภาษาไทย
- ▹ Việt
- ▹ Indonesia
- ▹لغة كورية
- ▹ русский словарь
- ▹ Español
- ▹ français
- ▹ Монгол толь бичиг
- ▹ 한국어
1. 여럿 중에서 몇 되지 않게 특별하다.
1. ĐƯỢC ĐẾM TRÊN ĐẦU NGÓN TAY: Đặc biệt, chỉ có một ít trong một số.
-
이 영화에서 주연 배우의 연기는 배우들 중에서 손가락 안에 꼽힐 정도이다. The leading actor's performance in the film is one of the best among the actors.
💕Start 손가락안에꼽히다들다 🌾End
Start 손
손 End
Start 가
가 End
Start 락
락 End
Start 안
안 End
Start 에
에 End
Start 꼽
꼽 End
Start 히
히 End
Start 다
다 End
Start 들
들 End
📚 thể loạiStart 다
다 End
• Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98)🌟từ điển 💕Start 🌾End 🌷Initial sound English 日本語辞典 汉语 ภาษาไทย Việt Indonesia لغة كورية русский словарь Español français Монгол толь бичиг 한국어
Please share us. ❤️
Source: Basic Korean Dictionary
Copyright Policy
Từ khóa » đếm được Trên đầu Ngón Tay
-
Từ đếm đầu Ngón Tay Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
đếm đầu Ngón Tay - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
đếm Trên đầu Ngón Tay Là Gì? định Nghĩa
-
137. Đếm Trên đầu Ngón Tay | Tập Tin II
-
đếm Trên đầu Ngón Tay«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Top 15 đếm Trên đầu Ngón Tay Nghĩa La Gì
-
Lệ Quyên: Bạn Thân Của Tôi Chỉ 'đếm Trên đầu Ngón Tay', Họ Là Những ...
-
TRÊN ĐẦU NGÓN TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRÊN ĐẦU NGÓN TAY , ĐƯỢC In English Translation - Tr-ex
-
Nhà ở Xã Hội Vẫn Chỉ “đếm Trên đầu Ngón Tay” - Báo Lao Động
-
Từ điển Thành Ngữ Anh-Việt - Nguyễn Minh Tiến Biên Soạn
-
Bắc Mê Xịn | Đếm được Trên đầu Ngón Tay...!
-
'đầu Ngón Tay' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Gần đây Số đêm Vợ Ngủ ở Nhà đếm Trên đầu Ngón Tay - VnExpress
-
Đọc đoạn Văn ; " (..) Bác Suốt đời Làm Việc ,...phục Vụ Có Thể đếm Trên ...
-
Bong Da ở Các đầu Ngón Tay