ĐƯỢC RỒI , CÁI NÀY In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐƯỢC RỒI , CÁI NÀY " in English? được rồiokayalrightwell thenOKit's all rightcái nàythis oneitthis thingand thissomething like this
Examples of using Được rồi , cái này in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
đượcverbbegetisarewasrồiadverbthennowalreadyagorồiconjunctionandcáipronounonecáideterminerthisthatcáiadjectivefemalecáinounpcsnàydeterminerthesethosenàypronounitnàynounhey được rồiđược rời khỏiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English được rồi , cái này Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Này Rồi Là Gì
-
Rồi Nâng Cái Ly - Nal | Official Music Video | Hit Tết 2022 - YouTube
-
Hôm Nay Em Cưới Rồi - Khải Đăng | Thanh Hưng | Live Version
-
Cách Khắc Phục Tình Trạng Vào ứng Dụng Bị Thoát Ra Trên Android
-
Điện Thoại Nhanh Hết Pin Vì Sao? Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục
-
Cái Này Là Cái Gì?
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt