ĐƯỢC TÁCH THÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐƯỢC TÁCH THÀNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch được tách thànhbe separated intowas split intođược chia thànhđược tách thànhbị chia thànhbị tách ra thànhphân chia thànhchiatách ra thànhwas divided intođược chia thànhbe apart intođược tách thànhwas spun off intois separated intoare separated intowere separated intobe split intođược chia thànhđược tách thànhbị chia thànhbị tách ra thànhphân chia thànhchiatách ra thànhis split intođược chia thànhđược tách thànhbị chia thànhbị tách ra thànhphân chia thànhchiatách ra thànhbe divided intođược chia thành

Ví dụ về việc sử dụng Được tách thành trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nó được tách thành 5 phần.It was cut into 5 parts.Cộng đồng của chúng tôi được tách thành silo;Our communities are separated into silos;Red Sky Bar được tách thành hai tầng.Red Sky Bar is separated into two floors.Hầu như tất cả mọi thứ có thể được tách thành hàng hóa và dịch vụ.Roughly they can be divided into goods and services.Northampton được tách thành hai quận trong năm 1663.Northampton was divided into two counties in 1663. Mọi người cũng dịch đượctáchrathànhđượctáchthànhhaiđượcphântáchthànhthểđượctáchthànhNhững cảm biến này được tách thành hai nhóm.These sensors are separated into two groups.Ireland được tách thành Cộng hòa Ireland và Bắc Ireland.Ireland was partitioned into the Republic of Ireland and Northern Ireland.Samsung Electronics có thể được tách thành hai công ty.Samsung Electronics will be divided into 2 companies.Ireland được tách thành Cộng hòa Ireland và Bắc Ireland.The island of Ireland is split into the Republic of Ireland and Northern Ireland.Cuối năm 1971, Đoàn 22 được tách thành 22A và 22B.In 1940, District 22 was divided into Districts 22-A and 22-B.Quầy bar được tách thành ba không gian, phía trước là khu vực nhạc sống.The bar is separated into three spaces, the front is the live music area.Số Kua chạy từ một đến chín và được tách thành hai nhóm: Đông và Tây.Kua numbers run from one through nine and are separated into two groups: East and West.Ngôn ngữ có thể được tách thành hai thành phần: nội dung và phong cách.Language can be divided into two components: content and style.Năm 1845, Giáophận Đại Diện Tông Tòa Patna được thiết lập khi Agra Vicariate được tách thành hai.In 1845,the Patna Vicariate was established when Agra Vicariate was split into two.Toàn bộ biển báo được tách thành từng mảnh để vận chuyển.The whole sign is separated into pieces for transportation.Năm 1996: Được tách thành hai công ty: Công ty Dược phẩm Nam Hà và Công ty Dược Vật Tư y Tế Hà Nam.In the year 1996: Was divided into Namha Pharmaceutical state company and Ha nam pharmaceutical and medical equipment state company.Ngày 30/ 12/ 2000, huyện Bắc Hà được tách thành hai huyện Si Ma Cai và Bắc Hà.On 30/12/2000, Bac Ha district was divided into Si Ma Cal and Bac Ha districts.Tại Co- op, sữa được tách thành kem nặng và sữa tách kem đặc, sau đó được vận chuyển bằng xe tải chở dầu tới St.At the Co-op, the milk is separated into heavy cream and condensed skim milk, then shipped by tanker truck to our St.Tháng 6 năm 2015, Tổ Phương pháp- Phân tích được tách thành hai tổ bộ môn Phương pháp và Phân tích.In June 2015, Analytical Methodology was divided into 2 divisions named Methodology and Analysis.Các lưới này được tách thành các phần được gọi là“ trang” và các trang này là nơi dữ liệu được lưu trữ.These grids are separated into sections called“pages,” and these pages are where data is stored.Các kết quả đã được công bố trong tạp chí The Lancet Diabetes and Endocrinology,cho thấy bệnh nhân có thể được tách thành 5 nhóm riêng biệt.The results, Â published in The Lancet Diabetes and Endocrinology,showed the patients could be separated into five distinct clusters.Gấu nâu Hokkaido được tách thành ba loài riêng biệt.The Hokkaido brown bear is separated into three distinct lineages.Năm 1884, một bác sĩ người Đan Mạch, Christian Gram,đã phát hiện ra rằng vi khuẩn có thể được tách thành hai nhóm đặc biệt là gram dương và gram âm.In 1884 a Danish physician, Christian Gram,discovered that bacteria could be separated into two distinctive groups, gram-positive and gram-negative.Shia Hồi giáo, mặt khác, được tách thành ba giáo phái chính: Twelvers, Ismailis và Zaydis.Shia Islam, on the other hand, is separated into three major sects: Twelvers, Ismailis, and Zaydis.CNSA là một cơ quan được thànhlập vào năm 1993 khi Bộ Công nghiệp Hàng không Vũ trụ được tách thành CNSA và Tập đoàn Hàng không Vũ trụ Trung Quốc( CASC).CNSA was created in1993 when the Ministry of Aerospace Industry was split into CNSA and the China Aerospace Corporation(CASC).Sau đó, sau quá trình sàng lọc, vôi sẽ được tách thành cục vôi và bột vôi và vận chuyển đến silo của chúng tương ứng.Then after screening process, the lime will be separated into lime lump and lime powder and transported to their silo respectively.Cấu trúc của giải Gauligen được thay đổi qua quãng thời gian chiến tranh thế giới thứ hai vànăm năm 1939 giải Gauliga Niedersachsen được tách thành hai hạng đấu.The shape of the Gauligen changed through the course of World War II and in 1939,the Gauliga Niedersachsen was split into two divisions.Vì kích thước động cơ lớn, nó phải được tách thành nhiều bộ phận khác nhau trước khi được tiến hành sửa chữa, bảo trì.Due to the large size of the engine, it has to be separated into different parts before repairs and maintenance are carried out.Giai đoạn 1994- 2002: Thanh tra Bộ được tách thành Thanh tra Chính sách Lao động- Xã hội và Thanh tra Nhà nước về an toàn lao động.Period 1994- 2002: Ministry Inspectorate was divided into Labour- Social Policies Inspectorate and the State Inspectorate on Occupational safety.Cả hai đều được coi là giống nhau và được tách thành hai nghiên cứu khác nhau trong thế kỷ 17 trong' Thời đại của lý trí.Both were considered to be the same and were separated into two different studies during the 17th century in the‘Age of Reason.”.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 150, Thời gian: 0.0358

Xem thêm

được tách ra thànhis separated intobe separated intođược tách thành haibe separated into twowas split into twođược phân tách thànhare separated intocó thể được tách thànhcan be separated into

Từng chữ dịch

đượcđộng từbegetisarewastáchdanh từcupseparationsplitseparatortáchđộng từdetachthànhdanh từcitywallthànhđộng từbecomebethànhtrạng từsuccessfully được tách rời khỏiđược tách thành hai

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh được tách thành English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tách Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì