ĐƯỢC TÁCH THÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐƯỢC TÁCH THÀNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch được tách thànhbe separated intowas split intođược chia thànhđược tách thànhbị chia thànhbị tách ra thànhphân chia thànhchiatách ra thànhwas divided intođược chia thànhbe apart intođược tách thànhwas spun off intois separated intoare separated intowere separated intobe split intođược chia thànhđược tách thànhbị chia thànhbị tách ra thànhphân chia thànhchiatách ra thànhis split intođược chia thànhđược tách thànhbị chia thànhbị tách ra thànhphân chia thànhchiatách ra thànhbe divided intođược chia thành
Ví dụ về việc sử dụng Được tách thành trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
được tách ra thànhis separated intobe separated intođược tách thành haibe separated into twowas split into twođược phân tách thànhare separated intocó thể được tách thànhcan be separated intoTừng chữ dịch
đượcđộng từbegetisarewastáchdanh từcupseparationsplitseparatortáchđộng từdetachthànhdanh từcitywallthànhđộng từbecomebethànhtrạng từsuccessfully được tách rời khỏiđược tách thành haiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh được tách thành English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tách Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
-
Tách Ra - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
TÁCH RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÁCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tách Ra Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TÁCH RA - Translation In English
-
Tách Ra: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
ĐƯỢC TÁCH RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phân Tách - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Tách - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tách Rời Tương Quan Là Gì? Tách Rời Tương Quan Giữa Các Thị Trường.
-
"tách Rời Ra" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Separate - Từ điển Anh - Việt
-
Bàn Về Việc Dịch Câu đặc Biệt Trong Tiếng Việt Sang Tiếng Anh