được - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗɨə̰ʔk˨˩ɗɨə̰k˨˨ɗɨək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗɨək˨˨ɗɨə̰k˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 特: đặc, được, đực, sệt, đặt, đước
  • 待: dãi, đảy, đất, đẫy, đẩy, đậy, được, rãi, dợi, đãi, đợi
  • 得: đắt, đắc, được, đác

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • đuốc
  • dược

Động từ

được

  1. Thắng, giành phần hơn. Được cuộc. Được hay thua?
  2. Đạt kết quả. Bài làm được. Làm cho bằng được.
  3. Nhận lấy về hoặc một cách tình cờ trở nên là của mình. Được thư. Được tin nhà. Được của rơi.
  4. Hưởng điều thuận lợi cho việc làm, hoạt động. Được nhiều người giúp. Thuyền được gió.
  5. Có quyền và có nghĩa vụ (thực hiện). Trẻ em đến tuổi được đi học. Không ai được vắng mặt.
  6. Đạt đến một mức độ. Về được năm phút. Tết này cháu được sáu tuổi. được ăn, được nói, được gói mang về. Được mọi nhẽ.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “được”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=được&oldid=2160189” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục được 12 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đk Là Ai