Gồ ghề - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › gồ_ghề
Xem chi tiết »
nt. Lồi lõm, lởm chởm. Đường gồ ghề. xem thêm: gập ghềnh, lồi lõm, gồ ghề, khấp khểnh, mấp mô. Phát âm gồ ghề. gồ ghề. adj. rough; uneven. đường gồ ghề: A ...
Xem chi tiết »
đoạn đường đá gồ ghề: mặt gồ ghề những xương: Đồng nghĩa: mấp mô: Trái nghĩa: bằng phẳng. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/G%E1%BB%93_gh%E1%BB%81 » ...
Xem chi tiết »
Gồ ghề là gì: Tính từ có nhiều chỗ nhô cao lên một cách không đều trên bề mặt đoạn đường đá gồ ghề mặt gồ ghề những xương Đồng nghĩa : mấp mô Trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
gồ ghề có nghĩa là: - tt Mấp mô, lồi lõm: Đường đi gồ ghề. Đây là cách dùng gồ ghề Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới ...
Xem chi tiết »
@gồ ghề * adj - rough; uneven =đường gồ ghề+A rough road. Đặt câu có từ "gồ ghề". Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "gồ ghề", trong bộ từ điển Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gồ ghề trong Từ điển Tiếng Việt gồ ghề [gồ ghề] tính từ rough; uneven đường gồ ghề A rough road.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "đường gồ ghề" tiếng anh là từ gì? ... Đường gồ ghề dịch sang tiếng anh là: cambered road. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Tới một căn nhà tranh nằm bên con đường nhỏ lát gạch gồ ghề , chỗ lồi chỗ lõm vì vết xe bò , Văn dừng lại khẽ nói : Đây rồi !
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2007 · Đổ một chút công sức, một chút nước mắt cũng như máu nhưng thành quả đạt được chính là bằng chứng những gì ta bỏ ra là xứng đáng. Thành công nếu ...
Xem chi tiết »
24 thg 8, 2021 · Trên quốc lộ 1, đoạn gần hẻm 493, P.Tân Biên (TP.Biên Hòa) có nhiều mảng nhựa đường đã bị bong tróc, khiến mặt đường trở nên gồ ghề, nứt nẻ, ...
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2015 · Đường gồ ghề. Đi mãi, Không gặp người nào. Taneda Santoka (1882 - 1940), Thái Bá Tân dịch Haiku là thể thơ ngắn rất độc đáo của Nhật Bản.
Xem chi tiết »
tạo ra để dành cho đường gồ ghề. They are not designed for the rough terrain. Hãy chắc chắn rằng khung của bạn là một gồ ghề như đèn của chúng tôi.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 9 phép dịch gồ ghề , phổ biến nhất là: rough, uneven, bumpy . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của gồ ghề chứa ...
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2022 · And turn the rugged terrain into level land. 6. Một số đường gồ ghề và rất hẹp. Some roads are in bad shape and are very narrow. 7. Con đường có ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đường Gồ Ghề Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đường gồ ghề là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu