Đường gồ ghề dịch sang tiếng anh là: cambered road. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 9 phép dịch gồ ghề , phổ biến nhất là: rough, uneven, bumpy . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của gồ ghề chứa ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'gồ ghề' trong tiếng Anh. gồ ghề là gì? ... gồ ghề. gồ ghề. adj. rough; uneven. đường gồ ghề: A rough road ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gồ ghề trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @gồ ghề * adj - rough; uneven =đường gồ ghề+A rough road.
Xem chi tiết »
Từ Mexico qua Chetumal hoặc đường gồ ghề hơn từ Guatemala qua Melchor de Mencos. From ...
Xem chi tiết »
Translation for 'gồ ghề' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: đường | Phải bao gồm: đường
Xem chi tiết »
gồ ghề = adj rough; uneven đường gồ ghề A rough road tính từ rough; uneven đường gồ ghề A rough road. Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
gồ ghề trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gồ ghề sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. gồ ghề. * ttừ. rough; uneven. đường gồ ...
Xem chi tiết »
adj - rough; uneven =đường gồ ghề+A rough road. Probably related with: Vietnamese, English. gồ ghề. is rough ; rough ; rugged ;. gồ ghề.
Xem chi tiết »
Tra từ 'gồ ghề' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: đường | Phải bao gồm: đường
Xem chi tiết »
rough /rʌf/ * tính từ - ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm =rough paper+ giấy ráp =rough skin+ da xù xì =rough road+ con đường gồ ghề
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2021 · Giáp với Quebec, Nova Scotia và Maine, New Brunswick là tỉnh bang song ngữ chính thức duy nhất của Canada (tiếng Anh và tiếng Pháp). Tại New ...
Xem chi tiết »
15 thg 12, 2018 · Và tiếng Anh, cũng là một trong số những thử thách trên con đường gồ ghề đó. Không phải lúc này, khi sức trẻ còn khỏe, còn sáng suốt và tràn đầy ...
Xem chi tiết »
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. ɣo̤˨˩ ɣe̤˨˩, ɣo˧˧ ɣe˧˧, ɣo˨˩ ɣe˨˩. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. ɣo˧˧ ɣe˧˧. Tính từSửa đổi. gồ ghề. Bị thiếu: anh | Phải bao gồm: anh
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đường Gồ Ghề Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đường gồ ghề tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu