đường hàng không trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'đường hàng không' translations into English. Look through examples of đường hàng không translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
Translation for 'đường hàng không' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "đường hàng không" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'đường hàng không' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... thuật hàng không danh từ. English. aviation. bản đồ hàng không danh từ.
Xem chi tiết »
Examples of using Đường biển , hàng không in a sentence and their translations · Cước vận chuyển bằng đường biển đường hàng không. · Shipping freight by sea by ...
Xem chi tiết »
Phương thức vận chuyển: Bằng cách thể hiện bằng đường hàng không hoặc đường biển hoặc theo yêu cầu. Shipping method: By express by air or by sea or as request.
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
đường hàng không. translation. ... Results (English) 1: [Copy]. Copied! air. Being translated, please wait.. Results (English) 2:[Copy]. Copied! airline.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (71) 105+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không thông dụng nhất trong giao tiếp sẽ được 4Life English Center tổng hợp ngay tại bài viết này!
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2022 · airway translate: đường thở, đường hàng không. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không trọn bộ từ A đến Z. Customs: hải ... Overhead compartment: ngăn chứa đồ trên cao; Oxygen mask: mặt nạ dưỡng khí ...
Xem chi tiết »
hàng không = noun air-communication đường hàng không air-line aeronautical aeronautics; aviation Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ National Aeronautics ...
Xem chi tiết »
air transportation is generally more expensive than truck transportation, but by using air freight, a company can often eliminate the need for several ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
""thư gửi đường hàng không"" is the equivalent to Airmail in American English, and I'm pretty sure you've heard it many times before already.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đường Hàng Không In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đường hàng không in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu